TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,447,290,964 |
158,351,203,326 |
144,091,816,662 |
130,785,720,915 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,909,674,945 |
9,577,659,879 |
17,495,810,470 |
17,706,662,489 |
|
1. Tiền |
14,909,674,945 |
9,577,659,879 |
17,495,810,470 |
12,706,662,489 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,189,522,087 |
60,862,230,733 |
44,396,376,864 |
31,262,149,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,596,197,059 |
59,429,869,844 |
43,977,750,659 |
27,815,705,098 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,471,422,499 |
1,264,941,451 |
367,072,706 |
4,175,910,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
573,282,088 |
507,911,758 |
164,380,739 |
504,460,803 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-451,379,559 |
-340,492,320 |
-112,827,240 |
-1,233,927,053 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,973,763,710 |
87,285,935,805 |
81,567,431,210 |
81,804,089,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,973,763,710 |
87,285,935,805 |
81,567,431,210 |
81,804,089,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,374,330,222 |
625,376,909 |
632,198,118 |
12,818,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,374,330,222 |
625,376,909 |
632,198,118 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
12,818,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,769,176,122 |
120,133,162,726 |
114,628,821,257 |
104,172,685,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
371,121,903 |
42,835,890 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
371,121,903 |
42,835,890 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,974,079,850 |
110,651,525,371 |
106,398,857,461 |
96,695,628,804 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,398,070,950 |
109,075,516,471 |
105,848,857,461 |
96,145,628,804 |
|
- Nguyên giá |
160,671,339,369 |
166,130,076,209 |
173,146,556,620 |
173,117,953,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,273,268,419 |
-57,054,559,738 |
-67,297,699,159 |
-76,972,324,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,576,008,900 |
1,576,008,900 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,576,008,900 |
1,576,008,900 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,717,149,200 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,717,149,200 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,795,096,272 |
7,764,488,155 |
7,858,841,893 |
7,434,220,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,795,096,272 |
7,764,488,155 |
7,858,841,893 |
7,406,543,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
27,677,799 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
264,216,467,086 |
278,484,366,052 |
258,720,637,919 |
234,958,406,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,366,238,331 |
155,829,340,562 |
138,307,003,053 |
117,411,130,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,237,716,207 |
121,755,753,188 |
121,493,029,679 |
113,731,376,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,753,328,383 |
37,130,931,692 |
30,944,181,337 |
14,618,368,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,017,747,688 |
15,283,428,782 |
14,591,507,082 |
13,463,181,018 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,435,341,789 |
789,787,571 |
20,001,480 |
542,720,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,119,201,815 |
2,594,784,231 |
3,522,298,391 |
3,108,323,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,544,806,349 |
1,630,247,583 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
537,129,938 |
273,084,900 |
574,856,250 |
808,307,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,952,940,979 |
60,421,912,850 |
70,132,924,709 |
80,734,500,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,877,219,266 |
3,631,575,579 |
1,707,260,430 |
455,974,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,128,522,124 |
34,073,587,374 |
16,813,973,374 |
3,679,754,374 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,928,522,124 |
31,873,587,374 |
16,813,973,374 |
3,679,754,374 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
116,850,228,755 |
122,655,025,490 |
120,413,634,866 |
117,547,276,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
116,850,228,755 |
122,422,838,718 |
120,403,007,694 |
117,027,216,772 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,982,500,000 |
63,159,280,000 |
63,159,280,000 |
63,159,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,982,500,000 |
63,159,280,000 |
63,159,280,000 |
63,159,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,994,798,937 |
19,313,275,717 |
19,819,815,893 |
19,313,275,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,238,814,818 |
6,316,168,001 |
3,789,796,801 |
920,546,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,238,814,818 |
6,316,168,001 |
3,789,796,801 |
920,546,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
232,186,772 |
10,627,172 |
520,059,332 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
232,186,772 |
10,627,172 |
520,059,332 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
264,216,467,086 |
278,484,366,052 |
258,720,637,919 |
234,958,406,557 |
|