1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,106,105,961 |
218,036,051,566 |
154,361,355,868 |
127,018,672,317 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,106,105,961 |
218,036,051,566 |
154,361,355,868 |
127,018,672,317 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,106,127,033 |
107,653,438,192 |
82,586,308,053 |
96,079,504,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,999,978,928 |
110,382,613,374 |
71,775,047,815 |
30,939,168,257 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,968,127,724 |
1,730,842,959 |
340,902,243 |
1,562,812,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,207,065,211 |
1,325,433,542 |
639,999,936 |
1,379,232,325 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,207,065,211 |
1,325,433,542 |
639,999,936 |
1,379,232,325 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
150,163,731 |
172,029,044 |
168,630,660 |
173,127,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,939,083,462 |
20,203,443,123 |
10,347,604,731 |
6,862,618,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,671,794,248 |
90,412,550,624 |
60,959,714,731 |
24,087,002,784 |
|
12. Thu nhập khác |
|
500 |
93,200,000 |
10 |
|
13. Chi phí khác |
57,659,326 |
1,105,480,182 |
75,741,719 |
54,802,356 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,659,326 |
-1,105,479,682 |
17,458,281 |
-54,802,346 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,614,134,922 |
89,307,070,942 |
60,977,173,012 |
24,032,200,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,992,081,000 |
18,249,671,191 |
13,889,210,147 |
3,989,153,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-379,989,889 |
|
-306,188,506 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,622,053,922 |
71,437,389,640 |
47,087,962,865 |
20,349,235,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,529,208,668 |
46,296,921,488 |
29,834,340,346 |
13,919,384,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,092,845,254 |
25,140,468,152 |
17,253,622,519 |
6,429,851,416 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
245 |
1,506 |
971 |
436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|