MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,106,105,961 218,036,051,566 154,361,355,868 127,018,672,317
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,106,105,961 218,036,051,566 154,361,355,868 127,018,672,317
4. Giá vốn hàng bán 66,106,127,033 107,653,438,192 82,586,308,053 96,079,504,060
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,999,978,928 110,382,613,374 71,775,047,815 30,939,168,257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,968,127,724 1,730,842,959 340,902,243 1,562,812,963
7. Chi phí tài chính 1,207,065,211 1,325,433,542 639,999,936 1,379,232,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,207,065,211 1,325,433,542 639,999,936 1,379,232,325
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 150,163,731 172,029,044 168,630,660 173,127,647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,939,083,462 20,203,443,123 10,347,604,731 6,862,618,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,671,794,248 90,412,550,624 60,959,714,731 24,087,002,784
12. Thu nhập khác 500 93,200,000 10
13. Chi phí khác 57,659,326 1,105,480,182 75,741,719 54,802,356
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -57,659,326 -1,105,479,682 17,458,281 -54,802,346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,614,134,922 89,307,070,942 60,977,173,012 24,032,200,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,992,081,000 18,249,671,191 13,889,210,147 3,989,153,074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -379,989,889 -306,188,506
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,622,053,922 71,437,389,640 47,087,962,865 20,349,235,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,529,208,668 46,296,921,488 29,834,340,346 13,919,384,454
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,092,845,254 25,140,468,152 17,253,622,519 6,429,851,416
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 245 1,506 971 436
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.