MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,917,797,420 145,584,178,091 25,297,149,447 59,471,032,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,917,797,420 145,584,178,091 25,297,149,447 59,471,032,276
4. Giá vốn hàng bán 51,868,275,420 130,999,202,804 20,152,656,340 47,085,280,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,049,522,000 14,584,975,287 5,144,493,107 12,385,752,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính 579,194,814 599,876,957 75,391,631,962 4,509,497,766
7. Chi phí tài chính 71,092,977 264,674,200 501,925,396 260,693,938
- Trong đó: Chi phí lãi vay 71,092,977 264,674,200 255,537,753 260,693,938
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,302,897,476 8,867,734,686 2,714,156,248 9,260,145,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,254,726,361 6,052,443,358 77,320,043,425 7,374,410,721
12. Thu nhập khác 195,409,600 645,848,470
13. Chi phí khác 96,819,937 401,851,166 58,550,878
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 98,589,663 -401,851,166 -58,550,878 645,848,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,353,316,024 5,650,592,192 77,261,492,547 8,020,259,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,094,269,378 1,219,011,758 635,966,214 2,105,885,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,259,046,646 4,431,580,434 76,625,526,333 5,914,373,557
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,259,046,646 4,431,580,434 76,590,471,171 5,781,757,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 35,055,162 132,615,744
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 213 396 3,483 263
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.