1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,917,797,420 |
145,584,178,091 |
25,297,149,447 |
59,471,032,276 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,917,797,420 |
145,584,178,091 |
25,297,149,447 |
59,471,032,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,868,275,420 |
130,999,202,804 |
20,152,656,340 |
47,085,280,208 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,049,522,000 |
14,584,975,287 |
5,144,493,107 |
12,385,752,068 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
579,194,814 |
599,876,957 |
75,391,631,962 |
4,509,497,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,092,977 |
264,674,200 |
501,925,396 |
260,693,938 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
71,092,977 |
264,674,200 |
255,537,753 |
260,693,938 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,302,897,476 |
8,867,734,686 |
2,714,156,248 |
9,260,145,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,254,726,361 |
6,052,443,358 |
77,320,043,425 |
7,374,410,721 |
|
12. Thu nhập khác |
195,409,600 |
|
|
645,848,470 |
|
13. Chi phí khác |
96,819,937 |
401,851,166 |
58,550,878 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,589,663 |
-401,851,166 |
-58,550,878 |
645,848,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,353,316,024 |
5,650,592,192 |
77,261,492,547 |
8,020,259,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,094,269,378 |
1,219,011,758 |
635,966,214 |
2,105,885,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,259,046,646 |
4,431,580,434 |
76,625,526,333 |
5,914,373,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,259,046,646 |
4,431,580,434 |
76,590,471,171 |
5,781,757,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
35,055,162 |
132,615,744 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
213 |
396 |
3,483 |
263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|