TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
648,820,866,217 |
370,034,669,695 |
609,781,973,814 |
618,750,575,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
237,852,959,981 |
32,601,339,756 |
143,299,971,542 |
112,410,375,918 |
|
1. Tiền |
30,768,740,427 |
|
143,299,971,542 |
40,410,375,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
207,084,219,554 |
|
|
72,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,809,894,251 |
72,809,894,251 |
68,809,894,251 |
196,809,894,251 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,809,894,251 |
72,809,894,251 |
68,809,894,251 |
196,809,894,251 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
313,113,212,335 |
150,985,279,152 |
296,237,293,744 |
213,525,501,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,075,516,464 |
124,213,193,946 |
263,497,027,124 |
150,944,226,715 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,375,950,989 |
26,998,744,034 |
31,597,177,308 |
61,917,596,839 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,824,194,722 |
935,791,012 |
2,305,539,152 |
1,826,128,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,162,449,840 |
-1,162,449,840 |
-1,162,449,840 |
-1,162,449,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,950,822,904 |
110,731,722,472 |
96,471,338,421 |
86,049,902,385 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,950,822,904 |
110,731,722,472 |
96,471,338,421 |
86,049,902,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,093,976,746 |
2,906,434,064 |
4,963,475,856 |
9,954,901,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
681,108,072 |
134,260,068 |
134,059,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,793,766,423 |
335,058,482 |
3,679,033,539 |
9,726,221,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
300,210,323 |
1,890,267,510 |
1,150,182,249 |
94,619,987 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,054,410,917,184 |
914,476,783,016 |
1,054,064,248,327 |
959,094,718,991 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,616,551 |
441,501,085,943 |
456,087,861,943 |
470,285,039,943 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,616,551 |
441,501,085,943 |
456,087,861,943 |
470,285,039,943 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,318,463,315 |
153,021,354,221 |
161,286,621,583 |
172,325,557,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,318,463,315 |
153,021,354,221 |
161,286,621,583 |
172,325,557,884 |
|
- Nguyên giá |
231,079,938,072 |
223,165,716,588 |
235,660,209,099 |
251,224,747,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,761,474,757 |
-70,144,362,367 |
-74,373,587,516 |
-78,899,189,542 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
413,545,939,879 |
6,338,702,109 |
123,733,125,586 |
6,338,702,109 |
|
- Nguyên giá |
497,180,537,384 |
392,093,728,141 |
509,488,151,618 |
643,831,460,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,634,597,505 |
-385,755,026,032 |
-385,755,026,032 |
-637,492,758,096 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
301,485,228,851 |
221,606,754,484 |
245,262,427,307 |
243,752,858,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
301,485,228,851 |
221,606,754,484 |
245,262,427,307 |
243,752,858,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,679,410,174 |
61,399,697,686 |
35,742,440,377 |
35,742,440,377 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
63,679,410,174 |
61,399,697,686 |
35,742,440,377 |
35,742,440,377 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,333,258,414 |
30,609,188,573 |
31,951,771,531 |
30,650,119,861 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,260,328,486 |
3,923,173,850 |
5,390,807,227 |
4,935,245,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
500,000,000 |
1,958,678,129 |
1,958,678,129 |
6,844,591,373 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,572,929,928 |
24,727,336,594 |
24,602,286,175 |
18,870,283,178 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,703,231,783,401 |
1,284,511,452,711 |
1,663,846,222,141 |
1,577,845,294,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,247,659,566,973 |
742,689,093,256 |
1,061,872,662,086 |
925,011,386,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
408,922,501,815 |
504,902,458,348 |
557,147,103,401 |
437,447,117,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,170,737,421 |
108,335,277,020 |
165,840,959,937 |
147,752,592,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,748,082,512 |
129,827,421,746 |
167,540,424,506 |
99,946,926,208 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,438,793,343 |
17,288,307,298 |
38,204,705,896 |
52,218,033,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
203,387,939 |
232,517,153 |
293,225,848 |
183,423,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
34,813,400,000 |
36,453,390,073 |
9,188,762,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,807,676,788 |
1,896,554,571 |
1,045,772,779 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,232,252,217 |
101,816,909,960 |
41,307,227,513 |
64,227,326,758 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,056,670,152 |
109,708,370,152 |
104,500,335,652 |
61,774,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,578,231 |
72,578,231 |
1,110,279,405 |
1,110,279,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
838,737,065,158 |
237,786,634,908 |
504,725,558,685 |
487,564,269,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
174,101,901,557 |
93,128,830,217 |
291,142,155,021 |
285,513,948,947 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
629,462,557,861 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,807,776,000 |
26,180,526,000 |
63,047,197,601 |
24,807,776,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,292,800,000 |
11,642,800,000 |
15,509,706,000 |
15,299,706,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
72,029,740 |
640,753,185 |
640,753,185 |
640,753,185 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
106,193,725,506 |
134,385,746,878 |
161,302,085,027 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,572,216,428 |
541,822,359,455 |
601,973,560,055 |
652,833,908,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,572,216,428 |
541,822,359,455 |
601,973,560,055 |
652,833,908,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,809,970,000 |
245,809,970,000 |
245,809,970,000 |
245,809,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,809,970,000 |
245,809,970,000 |
245,809,970,000 |
245,809,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31,131,035,207 |
31,131,035,207 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,998,617,623 |
130,076,407,695 |
130,558,007,309 |
188,681,202,163 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,093,608,619 |
6,387,751,033 |
72,774,282,401 |
172,716,841,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,905,009,004 |
123,688,656,662 |
57,783,724,908 |
15,964,360,392 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,763,628,805 |
165,935,981,760 |
194,474,547,539 |
187,211,701,307 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,703,231,783,401 |
1,284,511,452,711 |
1,663,846,222,141 |
1,577,845,294,895 |
|