TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,649,783,929 |
437,390,294,754 |
418,100,737,498 |
574,373,610,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,511,983,972 |
160,331,022,498 |
144,640,140,333 |
147,297,374,677 |
|
1. Tiền |
38,223,172,662 |
12,819,114,220 |
12,657,173,033 |
16,297,374,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,288,811,310 |
147,511,908,278 |
131,982,967,300 |
131,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
117,994,113,805 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
117,994,113,805 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,631,253,847 |
149,040,285,771 |
152,087,540,912 |
201,735,201,236 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,397,660,465 |
103,136,761,833 |
104,869,155,299 |
159,705,431,802 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,486,310,145 |
29,050,075,380 |
43,643,018,160 |
34,979,624,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,735,550,577 |
17,841,715,898 |
4,719,867,790 |
8,212,594,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-988,267,340 |
-988,267,340 |
-1,162,449,840 |
-1,162,449,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
17,949,503 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,416,942,149 |
127,712,667,420 |
116,853,116,706 |
103,927,848,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,416,942,149 |
127,712,667,420 |
116,853,116,706 |
103,927,848,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,603,961 |
306,319,065 |
4,519,939,547 |
3,419,072,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,833,731 |
295,598,650 |
1,051,493,820 |
81,036,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,468,445,727 |
3,338,036,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,770,230 |
10,720,415 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,686,278,602 |
141,746,612,476 |
1,004,496,737,165 |
1,013,395,017,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
320,288,791 |
320,288,791 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
320,288,791 |
320,288,791 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,187,194,292 |
48,269,861,695 |
76,543,733,582 |
111,896,727,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,187,194,292 |
48,269,861,695 |
76,543,733,582 |
111,896,727,521 |
|
- Nguyên giá |
101,928,462,923 |
101,928,462,923 |
134,772,684,744 |
171,016,640,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,741,268,631 |
-53,658,601,228 |
-58,228,951,162 |
-59,119,912,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
292,755,269,610 |
348,581,048,507 |
|
- Nguyên giá |
|
|
372,138,587,940 |
429,258,780,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79,383,318,330 |
-80,677,731,653 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
478,502,376,915 |
399,225,232,315 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
478,502,376,915 |
399,225,232,315 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,380,000,000 |
89,976,870,149 |
38,603,463,618 |
38,603,463,618 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
86,380,000,000 |
89,976,870,149 |
38,603,463,618 |
38,603,463,618 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,119,084,310 |
3,499,880,632 |
117,771,604,649 |
114,768,256,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,119,084,310 |
3,499,880,632 |
14,963,619,632 |
17,052,386,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
102,807,985,017 |
97,715,870,479 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
499,336,062,531 |
579,136,907,230 |
1,422,597,474,663 |
1,587,768,628,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,547,777,103 |
317,277,502,106 |
1,047,639,803,091 |
1,136,923,850,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,126,777,103 |
313,606,502,106 |
606,739,315,254 |
952,905,961,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,149,405,333 |
65,931,031,568 |
101,089,318,435 |
42,295,728,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
165,857,573,409 |
196,566,156,904 |
173,633,110,788 |
182,239,370,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,426,494,682 |
8,934,994,634 |
9,123,231,600 |
12,988,052,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
114,962,110 |
191,232,691 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,000,000,000 |
38,020,000,000 |
247,412,921,034 |
70,917,796,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
518,623,360,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,693,303,679 |
3,404,319,000 |
52,405,393,056 |
48,790,542,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
750,000,000 |
22,887,300,000 |
76,787,300,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
73,078,231 |
72,578,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,421,000,000 |
3,671,000,000 |
440,900,487,837 |
184,017,889,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
180,326,519,672 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
427,548,878,837 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,922,000,000 |
2,922,000,000 |
2,922,000,000 |
2,922,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,499,000,000 |
749,000,000 |
10,429,609,000 |
769,370,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,788,285,428 |
261,859,405,124 |
374,957,671,572 |
450,844,777,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,788,285,428 |
261,859,405,124 |
374,957,671,572 |
450,844,777,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,788,285,428 |
41,859,405,124 |
117,667,317,350 |
123,414,120,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,256,147,285 |
29,327,266,981 |
76,625,526,333 |
82,372,328,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,532,138,143 |
12,532,138,143 |
41,041,791,017 |
41,041,791,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
37,290,354,222 |
107,430,657,274 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
499,336,062,531 |
579,136,907,230 |
1,422,597,474,663 |
1,587,768,628,115 |
|