TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
377,203,787,397 |
353,305,367,091 |
333,559,905,438 |
356,649,783,929 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,641,521,746 |
46,468,521,008 |
111,364,300,364 |
125,511,983,972 |
|
1. Tiền |
1,141,671,746 |
7,928,355,096 |
22,455,625,784 |
38,223,172,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,499,850,000 |
38,540,165,912 |
88,908,674,580 |
87,288,811,310 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,178,098,735 |
137,690,495,030 |
138,019,743,057 |
131,631,253,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,186,613,698 |
115,443,622,599 |
107,653,064,202 |
88,397,660,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,420,272,370 |
19,580,923,082 |
27,659,036,670 |
39,486,310,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,571,212,667 |
3,848,399,189 |
3,890,092,025 |
4,735,550,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,182,449,840 |
-1,182,449,840 |
-988,267,340 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,864,630,072 |
164,600,372,618 |
83,760,127,653 |
99,416,942,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,864,630,072 |
164,600,372,618 |
83,760,127,653 |
99,416,942,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,519,536,844 |
4,545,978,435 |
415,734,364 |
89,603,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
311,815,979 |
67,794,811 |
81,833,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
909,090,909 |
50,984,035 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,519,536,844 |
3,325,071,547 |
296,955,518 |
7,770,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,392,449,946 |
119,712,860,022 |
130,683,888,271 |
142,686,278,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,144,449,946 |
48,015,810,338 |
54,736,154,198 |
52,187,194,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,144,449,946 |
48,015,810,338 |
54,736,154,198 |
52,187,194,292 |
|
- Nguyên giá |
92,540,349,462 |
90,363,448,744 |
100,428,462,923 |
101,928,462,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,395,899,516 |
-42,347,638,406 |
-45,692,308,725 |
-49,741,268,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,248,000,000 |
66,880,000,000 |
70,476,870,149 |
86,380,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,248,000,000 |
66,880,000,000 |
70,476,870,149 |
86,380,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,817,049,684 |
5,470,863,924 |
4,119,084,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,817,049,684 |
5,470,863,924 |
4,119,084,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,596,237,343 |
473,018,227,113 |
464,243,793,709 |
499,336,062,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
248,824,308,688 |
235,291,143,424 |
211,361,044,141 |
245,547,777,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
246,234,308,688 |
230,869,143,424 |
206,939,044,141 |
241,126,777,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,809,881,735 |
65,206,791,267 |
46,777,578,426 |
54,149,405,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
159,412,065,174 |
156,747,196,391 |
150,608,220,019 |
165,857,573,409 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,996,042,779 |
5,227,836,766 |
5,817,926,696 |
7,426,494,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,356,319,000 |
3,356,319,000 |
3,404,319,000 |
3,693,303,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,590,000,000 |
4,422,000,000 |
4,422,000,000 |
4,421,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,922,000,000 |
2,922,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,590,000,000 |
|
1,500,000,000 |
1,499,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,771,928,655 |
237,727,083,689 |
252,882,749,568 |
253,788,285,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,771,928,655 |
237,727,083,689 |
252,882,749,568 |
253,788,285,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,771,928,655 |
37,727,083,689 |
52,882,749,568 |
53,788,285,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,582,529,286 |
5,194,945,546 |
20,386,990,888 |
21,256,147,285 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,189,399,369 |
32,532,138,143 |
32,495,758,680 |
32,532,138,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,596,237,343 |
473,018,227,113 |
464,243,793,709 |
499,336,062,531 |
|