MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 315,021,120,081 377,203,787,397 353,305,367,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,622,277,189 79,641,521,746 46,468,521,008
1. Tiền 5,122,427,189 1,141,671,746 7,928,355,096
2. Các khoản tương đương tiền 96,499,850,000 78,499,850,000 38,540,165,912
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,966,275,429 150,178,098,735 137,690,495,030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,474,868,055 120,186,613,698 115,443,622,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,995,007,374 26,420,272,370 19,580,923,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,496,400,000 3,571,212,667 3,848,399,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182,449,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,026,207,413 144,864,630,072 164,600,372,618
1. Hàng tồn kho 77,026,207,413 144,864,630,072 164,600,372,618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 406,360,050 2,519,536,844 4,545,978,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311,815,979
2. Thuế GTGT được khấu trừ 909,090,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 406,360,050 2,519,536,844 3,325,071,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,973,058,349 102,392,449,946 119,712,860,022
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,118,794,582 51,144,449,946 48,015,810,338
1. Tài sản cố định hữu hình 52,118,794,582 51,144,449,946 48,015,810,338
- Nguyên giá 90,837,633,964 92,540,349,462 90,363,448,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,718,839,382 -41,395,899,516 -42,347,638,406
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,478,000,000 51,248,000,000 66,880,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,478,000,000 51,248,000,000 66,880,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,376,263,767 4,817,049,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,376,263,767 4,817,049,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,994,178,430 479,596,237,343 473,018,227,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,841,047,681 248,824,308,688 235,291,143,424
I. Nợ ngắn hạn 182,207,856,105 246,234,308,688 230,869,143,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,245,975,150 73,809,881,735 65,206,791,267
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,693,703,949 159,412,065,174 156,747,196,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,108,177,006 2,996,042,779 5,227,836,766
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,000,000 160,000,000 160,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,000,000,000 3,356,319,000 3,356,319,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,500,000,000 171,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,633,191,576 2,590,000,000 4,422,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,875,191,576
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,758,000,000 2,590,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,153,130,749 230,771,928,655 237,727,083,689
I. Vốn chủ sở hữu 224,153,130,749 230,771,928,655 237,727,083,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,153,130,749 30,771,928,655 37,727,083,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 136,369,857 5,582,529,286 5,194,945,546
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,016,760,892 25,189,399,369 32,532,138,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,994,178,430 479,596,237,343 473,018,227,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.