MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,079,267,091 384,541,090,361 404,749,119,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,628,366,819 85,877,561,267 161,175,896,093
1. Tiền 14,628,366,819 5,210,821,319 12,799,534,220
2. Các khoản tương đương tiền 80,666,739,948 148,376,361,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,292,354,866 147,756,038,579 148,308,327,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,087,199,813 123,277,969,198 103,136,761,833
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,742,677,016 21,931,161,850 29,050,075,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 173,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,462,478,037 3,729,357,371 17,283,939,881
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182,449,840 -1,162,449,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,595,823,378 148,083,083,298 94,298,743,268
1. Hàng tồn kho 86,595,823,378 148,083,083,298 94,298,743,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,562,722,028 2,824,407,217 966,152,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311,815,979 966,152,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,562,722,028 2,512,591,238
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,953,740,525 107,912,414,346 174,584,738,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 320,288,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 320,288,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,847,145,594 52,073,516,332 50,271,411,262
1. Tài sản cố định hữu hình 54,847,145,594 52,073,516,332 50,271,411,262
- Nguyên giá 84,017,788,509 92,540,349,462 101,141,071,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,170,642,915 -40,466,833,130 -50,869,659,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,442,982,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,442,982,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,230,000,000 51,248,000,000 86,229,851,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,230,000,000 51,248,000,000 86,229,851,261
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,876,594,931 4,590,898,014 4,320,204,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,876,594,931 4,590,898,014 4,270,926,738
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49,277,529
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,033,007,616 492,453,504,707 579,333,857,217
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 254,348,138,651 259,921,366,564 318,292,066,200
I. Nợ ngắn hạn 247,894,638,651 255,499,366,564 314,621,066,200
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,856,698,710 80,836,636,476 65,911,451,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,546,396,982 159,647,547,776 196,566,156,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,191,542,959 3,908,863,312 9,857,138,728
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 300,000,000 160,000,000 38,180,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,356,319,000 3,356,319,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,000,000,000 7,590,000,000 750,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,453,500,000 4,422,000,000 3,671,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,191,500,000 2,922,000,000 2,922,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,262,000,000 1,500,000,000 749,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,684,868,965 232,532,138,143 261,041,791,017
I. Vốn chủ sở hữu 218,684,868,965 232,532,138,143 261,041,791,017
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 220,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 220,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,684,868,965 32,532,138,143 41,041,791,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,095,039,958 19,847,269,178 28,509,652,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,589,829,007 12,684,868,965 12,532,138,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,033,007,616 492,453,504,707 579,333,857,217
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.