TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
399,079,267,091 |
384,541,090,361 |
404,749,119,091 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,628,366,819 |
85,877,561,267 |
161,175,896,093 |
|
1. Tiền |
|
14,628,366,819 |
5,210,821,319 |
12,799,534,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
80,666,739,948 |
148,376,361,873 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
296,292,354,866 |
147,756,038,579 |
148,308,327,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
96,087,199,813 |
123,277,969,198 |
103,136,761,833 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
24,742,677,016 |
21,931,161,850 |
29,050,075,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
173,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,462,478,037 |
3,729,357,371 |
17,283,939,881 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,182,449,840 |
-1,162,449,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
86,595,823,378 |
148,083,083,298 |
94,298,743,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
86,595,823,378 |
148,083,083,298 |
94,298,743,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,562,722,028 |
2,824,407,217 |
966,152,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
311,815,979 |
966,152,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,562,722,028 |
2,512,591,238 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
73,953,740,525 |
107,912,414,346 |
174,584,738,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
320,288,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
320,288,790 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
54,847,145,594 |
52,073,516,332 |
50,271,411,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
54,847,145,594 |
52,073,516,332 |
50,271,411,262 |
|
- Nguyên giá |
|
84,017,788,509 |
92,540,349,462 |
101,141,071,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-29,170,642,915 |
-40,466,833,130 |
-50,869,659,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
33,442,982,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
33,442,982,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
13,230,000,000 |
51,248,000,000 |
86,229,851,261 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
13,230,000,000 |
51,248,000,000 |
86,229,851,261 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,876,594,931 |
4,590,898,014 |
4,320,204,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,876,594,931 |
4,590,898,014 |
4,270,926,738 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
49,277,529 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
473,033,007,616 |
492,453,504,707 |
579,333,857,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
254,348,138,651 |
259,921,366,564 |
318,292,066,200 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
247,894,638,651 |
255,499,366,564 |
314,621,066,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
39,856,698,710 |
80,836,636,476 |
65,911,451,568 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
140,546,396,982 |
159,647,547,776 |
196,566,156,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,191,542,959 |
3,908,863,312 |
9,857,138,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
300,000,000 |
160,000,000 |
38,180,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,356,319,000 |
3,356,319,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
63,000,000,000 |
7,590,000,000 |
750,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,453,500,000 |
4,422,000,000 |
3,671,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,191,500,000 |
2,922,000,000 |
2,922,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,262,000,000 |
1,500,000,000 |
749,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
218,684,868,965 |
232,532,138,143 |
261,041,791,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
218,684,868,965 |
232,532,138,143 |
261,041,791,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
18,684,868,965 |
32,532,138,143 |
41,041,791,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,095,039,958 |
19,847,269,178 |
28,509,652,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,589,829,007 |
12,684,868,965 |
12,532,138,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
473,033,007,616 |
492,453,504,707 |
579,333,857,217 |
|