1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
83,688,519,524 |
88,800,947,804 |
65,246,191,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
83,688,519,524 |
88,800,947,804 |
65,246,191,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
74,774,436,823 |
75,863,177,299 |
58,165,814,325 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,914,082,701 |
12,937,770,505 |
7,080,376,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,295,722 |
127,287,327 |
7,167,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,826,955,314 |
2,958,902,218 |
3,590,814,002 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,826,955,314 |
2,958,902,218 |
3,590,814,002 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
574,962,715 |
-620,557,966 |
394,907,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,392,995,008 |
3,462,735,758 |
2,454,984,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,129,465,386 |
7,263,977,822 |
646,839,137 |
|
12. Thu nhập khác |
|
852,250 |
3,306,200 |
3,114,550 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
293,447,732 |
37,422,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
852,250 |
-290,141,532 |
-34,308,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,130,317,636 |
6,973,836,290 |
612,531,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
626,063,527 |
1,458,269,844 |
129,990,737 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,504,254,109 |
5,515,566,446 |
482,540,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,504,254,109 |
5,515,566,446 |
482,540,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
250 |
552 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|