1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
228,860,519,076 |
280,252,816,577 |
334,681,264,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
228,860,519,076 |
280,252,816,577 |
334,681,264,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
184,339,673,695 |
212,292,628,289 |
292,014,285,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
44,520,845,381 |
67,960,188,288 |
42,666,978,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
128,441,037 |
164,990,771 |
226,724,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
13,186,334,411 |
12,235,584,726 |
11,380,246,855 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,186,334,411 |
12,235,584,726 |
11,380,246,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
448,784,802 |
933,678,703 |
1,183,124,271 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,010,787,221 |
11,184,379,535 |
10,598,967,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
17,003,379,984 |
43,771,536,095 |
19,731,365,306 |
|
12. Thu nhập khác |
|
79,899,250 |
2,094,394,932 |
34,643,350 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,932,888,006 |
23,511,810,025 |
294,260,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,852,988,756 |
-21,417,415,093 |
-259,617,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,150,391,228 |
22,354,121,002 |
19,471,748,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,950,314,771 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,150,391,228 |
22,354,121,002 |
15,521,433,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,150,391,228 |
22,354,121,002 |
15,521,433,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,288 |
3,781 |
1,552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|