TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,333,762,690 |
164,502,392,341 |
163,829,775,481 |
145,383,464,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,510,114,145 |
15,035,406,226 |
12,226,264,519 |
7,687,428,739 |
|
1. Tiền |
15,510,114,145 |
15,035,406,226 |
12,226,264,519 |
7,687,428,739 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,280,781,118 |
3,384,392,475 |
3,452,392,475 |
3,475,176,236 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,280,781,118 |
3,384,392,475 |
3,452,392,475 |
3,475,176,236 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,771,413,334 |
1,169,998,705 |
1,487,080,032 |
1,890,321,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,387,368,032 |
5,374,518,032 |
5,371,518,032 |
5,371,518,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,964,597,795 |
841,391,952 |
1,134,714,254 |
1,610,059,768 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,810,901,445 |
4,114,741,093 |
4,141,500,118 |
4,022,396,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,391,453,938 |
-9,160,652,372 |
-9,160,652,372 |
-9,113,652,372 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,942,511,373 |
144,128,186,889 |
145,771,117,221 |
131,719,886,210 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,942,511,373 |
144,128,186,889 |
145,771,117,221 |
131,719,886,210 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
828,942,720 |
784,408,046 |
892,921,234 |
610,651,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
828,942,720 |
784,408,046 |
892,921,234 |
610,651,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,150,524,245 |
203,467,498,016 |
201,033,494,653 |
193,891,861,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,848,565,518 |
190,855,421,789 |
186,113,041,457 |
181,081,047,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,115,197,791 |
189,224,284,516 |
184,584,134,638 |
179,654,371,080 |
|
- Nguyên giá |
359,397,277,811 |
359,944,424,175 |
359,944,424,175 |
359,944,424,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,282,080,020 |
-170,720,139,659 |
-175,360,289,537 |
-180,290,053,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,721,342,731 |
1,620,087,277 |
1,518,831,823 |
1,417,576,368 |
|
- Nguyên giá |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-708,788,178 |
-810,043,632 |
-911,299,086 |
-1,012,554,541 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,024,996 |
11,049,996 |
10,074,996 |
9,099,996 |
|
- Nguyên giá |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,975,004 |
-27,950,004 |
-28,925,004 |
-29,900,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,729,794,883 |
324,205,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,729,794,883 |
324,205,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,111,958,727 |
12,422,076,227 |
12,000,658,313 |
12,296,608,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,111,958,727 |
12,422,076,227 |
12,000,658,313 |
12,296,608,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
359,484,286,935 |
367,969,890,357 |
364,863,270,134 |
339,275,326,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,479,020,673 |
261,051,527,289 |
262,901,262,977 |
231,227,219,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,611,171,673 |
162,739,695,137 |
158,275,069,825 |
129,798,405,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,174,180,497 |
24,468,171,417 |
17,379,340,833 |
17,209,136,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,277,306,372 |
10,200,077,668 |
13,140,825,521 |
4,634,850,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,705,020,819 |
2,448,557,028 |
2,340,086,434 |
6,693,615,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,058,345,882 |
17,673,533,120 |
7,558,289,112 |
10,008,477,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,934,380,507 |
3,313,809,956 |
2,808,106,471 |
3,042,884,103 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,918,036,767 |
3,088,629,769 |
8,112,253,142 |
1,272,328,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,314,414,744 |
101,515,471,507 |
106,452,593,040 |
86,160,923,508 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,198,041,413 |
|
100,000,000 |
397,414,485 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,444,672 |
31,444,672 |
383,575,272 |
378,775,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,867,849,000 |
98,311,832,152 |
104,626,193,152 |
101,428,814,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,867,849,000 |
98,311,832,152 |
104,626,193,152 |
101,428,814,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,005,266,262 |
106,918,363,068 |
101,962,007,157 |
108,048,107,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,005,266,262 |
106,918,363,068 |
101,962,007,157 |
108,048,107,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
704,261,300 |
704,261,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,129,516,962 |
7,042,613,768 |
1,381,996,557 |
7,468,096,713 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,854,921,847 |
16,768,018,653 |
395,774,689 |
1,481,874,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,725,404,885 |
-9,725,404,885 |
986,221,868 |
5,986,221,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
359,484,286,935 |
367,969,890,357 |
364,863,270,134 |
339,275,326,564 |
|