MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,333,762,690 164,502,392,341 163,829,775,481 145,383,464,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,510,114,145 15,035,406,226 12,226,264,519 7,687,428,739
1. Tiền 15,510,114,145 15,035,406,226 12,226,264,519 7,687,428,739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,280,781,118 3,384,392,475 3,452,392,475 3,475,176,236
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,280,781,118 3,384,392,475 3,452,392,475 3,475,176,236
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,771,413,334 1,169,998,705 1,487,080,032 1,890,321,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,387,368,032 5,374,518,032 5,371,518,032 5,371,518,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,964,597,795 841,391,952 1,134,714,254 1,610,059,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,810,901,445 4,114,741,093 4,141,500,118 4,022,396,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,391,453,938 -9,160,652,372 -9,160,652,372 -9,113,652,372
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,942,511,373 144,128,186,889 145,771,117,221 131,719,886,210
1. Hàng tồn kho 128,942,511,373 144,128,186,889 145,771,117,221 131,719,886,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 828,942,720 784,408,046 892,921,234 610,651,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 828,942,720 784,408,046 892,921,234 610,651,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,150,524,245 203,467,498,016 201,033,494,653 193,891,861,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,848,565,518 190,855,421,789 186,113,041,457 181,081,047,444
1. Tài sản cố định hữu hình 195,115,197,791 189,224,284,516 184,584,134,638 179,654,371,080
- Nguyên giá 359,397,277,811 359,944,424,175 359,944,424,175 359,944,424,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,282,080,020 -170,720,139,659 -175,360,289,537 -180,290,053,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,721,342,731 1,620,087,277 1,518,831,823 1,417,576,368
- Nguyên giá 2,430,130,909 2,430,130,909 2,430,130,909 2,430,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -708,788,178 -810,043,632 -911,299,086 -1,012,554,541
3. Tài sản cố định vô hình 12,024,996 11,049,996 10,074,996 9,099,996
- Nguyên giá 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,975,004 -27,950,004 -28,925,004 -29,900,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,729,794,883 324,205,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,729,794,883 324,205,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,111,958,727 12,422,076,227 12,000,658,313 12,296,608,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,111,958,727 12,422,076,227 12,000,658,313 12,296,608,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,484,286,935 367,969,890,357 364,863,270,134 339,275,326,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,479,020,673 261,051,527,289 262,901,262,977 231,227,219,251
I. Nợ ngắn hạn 150,611,171,673 162,739,695,137 158,275,069,825 129,798,405,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,174,180,497 24,468,171,417 17,379,340,833 17,209,136,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,277,306,372 10,200,077,668 13,140,825,521 4,634,850,023
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,705,020,819 2,448,557,028 2,340,086,434 6,693,615,689
4. Phải trả người lao động 18,058,345,882 17,673,533,120 7,558,289,112 10,008,477,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,934,380,507 3,313,809,956 2,808,106,471 3,042,884,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,918,036,767 3,088,629,769 8,112,253,142 1,272,328,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,314,414,744 101,515,471,507 106,452,593,040 86,160,923,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,198,041,413 100,000,000 397,414,485
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,444,672 31,444,672 383,575,272 378,775,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,867,849,000 98,311,832,152 104,626,193,152 101,428,814,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 106,867,849,000 98,311,832,152 104,626,193,152 101,428,814,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,005,266,262 106,918,363,068 101,962,007,157 108,048,107,313
I. Vốn chủ sở hữu 102,005,266,262 106,918,363,068 101,962,007,157 108,048,107,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 704,261,300 704,261,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,129,516,962 7,042,613,768 1,381,996,557 7,468,096,713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,854,921,847 16,768,018,653 395,774,689 1,481,874,845
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,725,404,885 -9,725,404,885 986,221,868 5,986,221,868
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,484,286,935 367,969,890,357 364,863,270,134 339,275,326,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.