TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,739,044,125 |
139,233,206,815 |
116,514,341,168 |
133,229,005,713 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,993,007,051 |
13,624,940,899 |
3,428,335,606 |
19,629,512,900 |
|
1. Tiền |
9,993,007,051 |
13,624,940,899 |
3,428,335,606 |
19,629,512,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,119,239,155 |
2,119,239,155 |
2,148,126,544 |
2,148,126,544 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,119,239,155 |
2,119,239,155 |
2,148,126,544 |
2,148,126,544 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,620,067,715 |
12,501,287,054 |
2,428,891,020 |
3,720,546,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,409,019,402 |
5,391,504,602 |
5,362,849,902 |
5,360,996,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,365,124,448 |
12,353,567,718 |
2,259,318,018 |
3,555,356,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,690,262,302 |
4,600,553,171 |
4,484,918,437 |
4,482,388,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,844,338,437 |
-9,844,338,437 |
-9,678,195,337 |
-9,678,195,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,032,638,813 |
108,785,216,532 |
106,692,899,489 |
106,205,920,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
88,032,638,813 |
108,785,216,532 |
106,692,899,489 |
106,205,920,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
974,091,391 |
2,202,523,175 |
1,816,088,509 |
1,524,899,260 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
974,091,391 |
1,208,483,490 |
1,678,749,976 |
1,524,899,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
994,039,685 |
76,694,253 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
60,644,280 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,016,855,367 |
186,763,783,918 |
216,360,308,520 |
212,179,917,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,837,653,117 |
176,060,891,105 |
203,169,270,902 |
198,075,279,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,818,803,121 |
173,714,140,654 |
200,924,750,905 |
195,932,990,389 |
|
- Nguyên giá |
289,906,339,202 |
304,547,803,826 |
336,297,793,317 |
336,922,382,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,087,536,081 |
-130,833,663,172 |
-135,373,042,412 |
-140,989,392,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,328,875,455 |
2,227,620,001 |
2,126,364,547 |
|
- Nguyên giá |
|
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-101,255,454 |
-202,510,908 |
-303,766,362 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,849,996 |
17,874,996 |
16,899,996 |
15,924,996 |
|
- Nguyên giá |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,150,004 |
-21,125,004 |
-22,100,004 |
-23,075,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
930,880,275 |
3,288,557,446 |
4,606,779,429 |
3,888,142,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
930,880,275 |
3,288,557,446 |
4,606,779,429 |
3,888,142,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,138,321,975 |
7,224,335,367 |
8,394,258,189 |
10,026,494,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,138,321,975 |
7,224,335,367 |
8,394,258,189 |
10,026,494,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
288,755,899,492 |
325,996,990,733 |
332,874,649,688 |
345,408,922,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
211,062,921,219 |
247,821,472,156 |
252,183,777,026 |
260,608,283,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,569,715,039 |
159,284,194,976 |
153,469,162,846 |
154,254,008,798 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,627,897,993 |
30,467,368,298 |
32,473,024,192 |
33,521,567,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,753,647,703 |
16,532,837,503 |
3,508,206,292 |
12,494,913,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,924,439,986 |
405,822,211 |
1,044,318,570 |
3,346,183,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,674,802,606 |
10,108,809,571 |
13,642,735,284 |
17,157,943,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,449,884,195 |
3,090,854,053 |
3,541,851,338 |
4,527,464,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,187,126,236 |
4,727,641,350 |
4,842,461,914 |
4,853,818,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,510,471,648 |
93,291,509,610 |
93,213,642,577 |
76,176,041,455 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
410,000,000 |
627,907,708 |
1,171,478,007 |
2,144,631,795 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,444,672 |
31,444,672 |
31,444,672 |
31,444,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,493,206,180 |
88,537,277,180 |
98,714,614,180 |
106,354,274,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,493,206,180 |
88,537,277,180 |
98,714,614,180 |
106,354,274,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,692,978,273 |
78,175,518,577 |
80,690,872,662 |
84,800,639,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,692,978,273 |
78,175,518,577 |
80,690,872,662 |
84,800,639,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,182,771,027 |
-21,700,230,723 |
-19,184,876,638 |
-15,075,109,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,521,433,423 |
482,540,304 |
2,997,894,389 |
7,107,661,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,704,204,450 |
-22,182,771,027 |
-22,182,771,027 |
-22,182,771,027 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
288,755,899,492 |
325,996,990,733 |
332,874,649,688 |
345,408,922,873 |
|