MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,218,324,766 88,233,518,974 118,739,044,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,764,533,753 13,112,271,078 9,993,007,051
1. Tiền 3,764,533,753 13,112,271,078 9,993,007,051
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,119,239,155
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,119,239,155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,674,313,045 2,113,313,991 17,620,067,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,047,782,107 5,777,425,509 5,409,019,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 710,134,518 710,134,518 17,365,124,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,248,435,255 4,925,944,468 4,690,262,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,332,038,835 -9,300,190,504 -9,844,338,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,008,241,565 68,324,824,131 88,032,638,813
1. Hàng tồn kho 60,008,241,565 68,324,824,131 88,032,638,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 771,236,403 2,683,109,774 974,091,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 771,236,403 2,679,669,596 974,091,391
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,440,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 163,518,975,158 171,627,908,238 170,016,855,367
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,753,986,931 165,522,272,422 162,837,653,117
1. Tài sản cố định hữu hình 135,727,336,935 165,499,522,426 162,818,803,121
- Nguyên giá 233,530,424,509 277,421,465,568 289,906,339,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,803,087,574 -111,921,943,142 -127,087,536,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,649,996 22,749,996 18,849,996
- Nguyên giá 39,000,000 39,000,000 39,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,350,004 -16,250,004 -20,150,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,143,355,301 1,077,508,182 930,880,275
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,143,355,301 1,077,508,182 930,880,275
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,511,632,926 4,918,127,634 6,138,321,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,511,632,926 4,918,127,634 6,138,321,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,737,299,924 259,861,427,212 288,755,899,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,795,625,376 197,689,882,362 211,062,921,219
I. Nợ ngắn hạn 194,152,253,785 140,018,044,933 145,569,715,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,800,904,928 31,914,389,254 27,727,897,993
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,010,788,597 2,967,038,160 5,753,647,703
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 693,762,039 749,448,458 4,924,439,986
4. Phải trả người lao động 13,055,279,465 13,720,736,483 18,674,802,606
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,032,204,851 5,729,960,593 2,581,780,859
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,734,732,435 13,104,569,938 4,955,229,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,603,136,798 71,800,457,375 80,510,471,648
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 190,000,000 410,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,444,672 31,444,672 31,444,672
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,643,371,591 57,671,837,429 65,493,206,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,643,371,591 57,671,837,429 65,493,206,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -20,058,325,452 62,171,544,850 77,692,978,273
I. Vốn chủ sở hữu -20,058,325,452 62,171,544,850 77,692,978,273
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 320,000,000 -124,250,700 -124,250,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,263,899,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 286,504,300
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,928,729,498 -37,704,204,450 -22,182,771,027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -89,079,120,726 22,354,121,002 15,521,433,423
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,150,391,228 -60,058,325,452 -37,704,204,450
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,737,299,924 259,861,427,212 288,755,899,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.