TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
68,218,324,766 |
88,233,518,974 |
118,739,044,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,764,533,753 |
13,112,271,078 |
9,993,007,051 |
|
1. Tiền |
|
3,764,533,753 |
13,112,271,078 |
9,993,007,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,119,239,155 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,119,239,155 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,674,313,045 |
2,113,313,991 |
17,620,067,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,047,782,107 |
5,777,425,509 |
5,409,019,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
710,134,518 |
710,134,518 |
17,365,124,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,248,435,255 |
4,925,944,468 |
4,690,262,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,332,038,835 |
-9,300,190,504 |
-9,844,338,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
60,008,241,565 |
68,324,824,131 |
88,032,638,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
60,008,241,565 |
68,324,824,131 |
88,032,638,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
771,236,403 |
2,683,109,774 |
974,091,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
771,236,403 |
2,679,669,596 |
974,091,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,440,178 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
163,518,975,158 |
171,627,908,238 |
170,016,855,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
135,753,986,931 |
165,522,272,422 |
162,837,653,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
135,727,336,935 |
165,499,522,426 |
162,818,803,121 |
|
- Nguyên giá |
|
233,530,424,509 |
277,421,465,568 |
289,906,339,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-97,803,087,574 |
-111,921,943,142 |
-127,087,536,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
26,649,996 |
22,749,996 |
18,849,996 |
|
- Nguyên giá |
|
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,350,004 |
-16,250,004 |
-20,150,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
23,143,355,301 |
1,077,508,182 |
930,880,275 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
23,143,355,301 |
1,077,508,182 |
930,880,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,511,632,926 |
4,918,127,634 |
6,138,321,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,511,632,926 |
4,918,127,634 |
6,138,321,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
231,737,299,924 |
259,861,427,212 |
288,755,899,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
251,795,625,376 |
197,689,882,362 |
211,062,921,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
194,152,253,785 |
140,018,044,933 |
145,569,715,039 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
29,800,904,928 |
31,914,389,254 |
27,727,897,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
21,010,788,597 |
2,967,038,160 |
5,753,647,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
693,762,039 |
749,448,458 |
4,924,439,986 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,055,279,465 |
13,720,736,483 |
18,674,802,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,032,204,851 |
5,729,960,593 |
2,581,780,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
38,734,732,435 |
13,104,569,938 |
4,955,229,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
80,603,136,798 |
71,800,457,375 |
80,510,471,648 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
190,000,000 |
|
410,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
31,444,672 |
31,444,672 |
31,444,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
57,643,371,591 |
57,671,837,429 |
65,493,206,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
57,643,371,591 |
57,671,837,429 |
65,493,206,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-20,058,325,452 |
62,171,544,850 |
77,692,978,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-20,058,325,452 |
62,171,544,850 |
77,692,978,273 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
320,000,000 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,263,899,746 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
286,504,300 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-75,928,729,498 |
-37,704,204,450 |
-22,182,771,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-89,079,120,726 |
22,354,121,002 |
15,521,433,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,150,391,228 |
-60,058,325,452 |
-37,704,204,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
231,737,299,924 |
259,861,427,212 |
288,755,899,492 |
|