1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,765,244,538 |
46,573,165,864 |
47,683,386,978 |
48,061,054,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,765,244,538 |
46,573,165,864 |
47,683,386,978 |
48,061,054,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,621,529,754 |
38,045,937,608 |
37,121,576,085 |
38,812,179,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,143,714,784 |
8,527,228,256 |
10,561,810,893 |
9,248,874,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,099,354 |
138,743,935 |
69,924,763 |
86,209,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,017,390,880 |
6,055,639,022 |
6,852,337,613 |
4,908,890,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,173,423,258 |
2,610,333,169 |
3,779,398,043 |
4,426,193,252 |
|
12. Thu nhập khác |
386,841,878 |
84,529,193 |
24,713,505 |
305,303,213 |
|
13. Chi phí khác |
182,274,802 |
642,531,375 |
190,581,020 |
546,428,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,567,076 |
-558,002,182 |
-165,867,515 |
-241,125,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,377,990,334 |
2,052,330,987 |
3,613,530,528 |
4,185,067,854 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,017,186,089 |
445,847,446 |
533,573,006 |
1,084,006,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,360,804,245 |
1,606,483,541 |
3,079,957,522 |
3,101,060,871 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,360,804,245 |
1,606,483,541 |
3,079,957,522 |
3,101,060,871 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,424 |
670 |
1,482 |
1,493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,424 |
670 |
|
|
|