MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,268,142,606 17,614,027,704 2,956,346,715 16,382,718,298
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 492,859,814 1,270,479,667 912,171,970
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,775,282,792 16,343,548,037 2,044,174,745 16,382,718,298
4. Giá vốn hàng bán 3,345,323,000 9,300,226,700 1,506,165,500 12,551,079,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,429,959,792 7,043,321,337 538,009,245 3,831,639,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,491,414 52,973,141 134,823,663 125,649,892
7. Chi phí tài chính 1,391,477,722 1,043,454,538 730,127,214 1,036,724,809
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,043,454,538 730,127,214 1,036,724,809
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -224,876,764
9. Chi phí bán hàng 853,801,027 534,795,594 240,174,400 270,442,017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 888,489,271 964,880,736 1,323,927,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,019,704,307 4,629,555,075 -1,262,349,442 1,326,194,924
12. Thu nhập khác 318,836,067 273,352,636 296,778,098 691,621,601
13. Chi phí khác 21,233,582 7,023,628 93,072,000 13,150,356
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 297,602,485 266,329,008 203,706,098 678,471,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -722,101,822 4,895,884,083 -1,058,643,344 2,004,666,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 840,407,674 208,834,636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -722,101,822 4,055,476,409 -1,058,643,344 1,795,831,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -722,101,822 4,055,476,409 -1,058,643,344 1,795,831,533
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -41,981 236 -61,551 104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.