MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,013,680,665 6,381,960,784 5,268,142,606 17,614,027,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,122,100,520 477,590,043 492,859,814 1,270,479,667
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,891,580,145 5,904,370,741 4,775,282,792 16,343,548,037
4. Giá vốn hàng bán 2,165,249,500 2,954,986,503 3,345,323,000 9,300,226,700
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,726,330,645 2,949,384,238 1,429,959,792 7,043,321,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,894,480 1,924,262 20,491,414 52,973,141
7. Chi phí tài chính 769,494,309 1,269,249,362 1,391,477,722 1,043,454,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 769,494,309 1,269,249,362 1,043,454,538
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -147,461,957 -76,549,511 -224,876,764
9. Chi phí bán hàng 944,052,653 1,467,240,407 853,801,027 534,795,594
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 888,489,271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -129,783,794 138,269,220 -1,019,704,307 4,629,555,075
12. Thu nhập khác 396,447,914 507,735,977 318,836,067 273,352,636
13. Chi phí khác 291,907 21,233,582 7,023,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 396,156,007 507,735,977 297,602,485 266,329,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 266,372,213 646,005,197 -722,101,822 4,895,884,083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,274,443 129,201,039 840,407,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 213,097,770 516,804,158 -722,101,822 4,055,476,409
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 213,097,770 516,804,158 -722,101,822 4,055,476,409
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 34,451 -41,981 236
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.