1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,383,810,972 |
11,202,510,808 |
7,013,680,665 |
6,381,960,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,081,586,589 |
347,080,747 |
3,122,100,520 |
477,590,043 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,302,224,383 |
10,855,430,061 |
3,891,580,145 |
5,904,370,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,483,883,000 |
7,071,886,028 |
2,165,249,500 |
2,954,986,503 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,181,658,617 |
3,783,544,033 |
1,726,330,645 |
2,949,384,238 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,607,523,932 |
21,201,002 |
4,894,480 |
1,924,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,329,605,471 |
993,715,229 |
769,494,309 |
1,269,249,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
769,494,309 |
1,269,249,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-298,698,623 |
-504,408,007 |
-147,461,957 |
-76,549,511 |
|
9. Chi phí bán hàng |
794,986,381 |
998,607,965 |
944,052,653 |
1,467,240,407 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,002,574,840 |
1,308,013,834 |
-129,783,794 |
138,269,220 |
|
12. Thu nhập khác |
117,594,545 |
1,083,524,931 |
396,447,914 |
507,735,977 |
|
13. Chi phí khác |
237,988,628 |
378,786 |
291,907 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-120,394,083 |
1,083,146,145 |
396,156,007 |
507,735,977 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
882,180,757 |
2,391,159,979 |
266,372,213 |
646,005,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
245,838,782 |
53,274,443 |
129,201,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
882,180,757 |
2,145,321,197 |
213,097,770 |
516,804,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
882,180,757 |
2,145,321,197 |
213,097,770 |
516,804,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,881 |
143 |
14 |
34,451 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|