1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
14,067,143,642 |
1,735,403,735 |
6,708,523,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
238,968,340 |
4,454,733,103 |
|
2,898,826,793 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-238,968,340 |
9,612,410,539 |
1,735,403,735 |
3,809,697,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-132,600,000 |
6,517,692,126 |
712,500,000 |
2,095,077,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-106,368,340 |
3,094,718,413 |
1,022,903,735 |
1,714,619,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,517,326 |
1,426,806 |
812,528 |
1,964,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
315,956,974 |
638,835,338 |
648,688,600 |
714,957,920 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
315,956,974 |
|
|
695,971,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-176,835,321 |
|
9. Chi phí bán hàng |
203,025,389 |
59,999,467 |
120,040,052 |
622,488,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
628,972,751 |
699,097,205 |
687,404,134 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,252,806,128 |
1,698,213,209 |
-432,416,523 |
202,301,997 |
|
12. Thu nhập khác |
127,650,945 |
265,836,635 |
366,486,967 |
282,278,500 |
|
13. Chi phí khác |
470,915,000 |
273,879,638 |
-125,536,432 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-343,264,055 |
-8,043,003 |
492,023,399 |
282,278,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,596,070,183 |
1,690,170,206 |
59,606,876 |
484,580,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,596,070,183 |
1,690,170,206 |
59,606,876 |
484,580,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,596,070,183 |
1,690,170,206 |
59,606,876 |
484,580,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-160 |
169 |
06 |
3,231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|