MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,067,143,642 1,735,403,735 6,708,523,835
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 238,968,340 4,454,733,103 2,898,826,793
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) -238,968,340 9,612,410,539 1,735,403,735 3,809,697,042
4. Giá vốn hàng bán -132,600,000 6,517,692,126 712,500,000 2,095,077,872
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -106,368,340 3,094,718,413 1,022,903,735 1,714,619,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,517,326 1,426,806 812,528 1,964,569
7. Chi phí tài chính 315,956,974 638,835,338 648,688,600 714,957,920
- Trong đó: Chi phí lãi vay 315,956,974 695,971,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -176,835,321
9. Chi phí bán hàng 203,025,389 59,999,467 120,040,052 622,488,501
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 628,972,751 699,097,205 687,404,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,252,806,128 1,698,213,209 -432,416,523 202,301,997
12. Thu nhập khác 127,650,945 265,836,635 366,486,967 282,278,500
13. Chi phí khác 470,915,000 273,879,638 -125,536,432
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -343,264,055 -8,043,003 492,023,399 282,278,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,596,070,183 1,690,170,206 59,606,876 484,580,497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,596,070,183 1,690,170,206 59,606,876 484,580,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,596,070,183 1,690,170,206 59,606,876 484,580,497
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -160 169 06 3,231
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.