1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
3,869,348,658 |
13,332,023,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,441,161,502 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
3,869,348,658 |
9,890,861,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
2,589,795,000 |
9,147,257,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,279,553,658 |
743,604,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,281,334 |
1,527,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
365,754,027 |
782,285,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
365,754,027 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
36,478,674 |
203,287,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
630,124,469 |
564,648,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
248,477,822 |
-805,089,150 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
20,000,000 |
1,141,396,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
200,000,000 |
302,520,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-180,000,000 |
838,876,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
68,477,822 |
33,787,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
68,477,822 |
33,787,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
68,477,822 |
33,787,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
07 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|