1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,088,082,015 |
|
18,415,318,087 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,161,189,566 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,926,892,449 |
|
18,415,318,087 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,498,904,753 |
|
15,042,832,500 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,427,987,696 |
|
3,372,485,587 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,070,308,302 |
|
1,678,665 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
825,459,172 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
825,459,172 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
467,463,734 |
|
14,512,481 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,318,864,501 |
|
1,116,139,375 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,562,488,207 |
|
1,418,053,224 |
|
|
12. Thu nhập khác |
83,650,000 |
|
43,560,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
83,650,000 |
|
40,560,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,646,138,207 |
|
1,458,613,224 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,646,138,207 |
|
1,458,613,224 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,646,138,207 |
|
1,458,613,224 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
146 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|