1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,420,756,016 |
995,797,146 |
2,716,560,931 |
1,244,457,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,441,629,085 |
192,505,906 |
188,279,681 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,420,756,016 |
-6,445,831,939 |
2,524,055,025 |
1,056,178,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,781,978,868 |
-7,972,072,500 |
2,060,404,650 |
-108,675,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,638,777,148 |
1,526,240,561 |
463,650,375 |
1,164,853,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,211,707 |
1,808,545 |
3,901,300 |
1,643,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
310,951,833 |
706,942,813 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
310,951,833 |
706,942,813 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,536,791 |
161,440,615 |
413,541,706 |
534,217,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,186,801,668 |
1,059,240,438 |
1,226,886,685 |
1,223,182,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-82,161,045 |
-3,583,780 |
-1,927,819,529 |
-1,151,665,082 |
|
12. Thu nhập khác |
204,800,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
99,426,917 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
64,000,497 |
9,450,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,800,000 |
5,000,000 |
-54,000,497 |
89,976,917 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,638,955 |
1,416,220 |
-1,981,820,026 |
-1,061,688,165 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,659,739 |
354,055 |
-354,055 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,979,216 |
1,062,165 |
-1,981,465,971 |
-1,061,688,165 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,979,216 |
1,062,165 |
-1,981,465,971 |
-1,061,688,165 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|