1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,915,405,351 |
4,085,194,147 |
8,420,756,016 |
995,797,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
138,397,868 |
6,265,211,311 |
|
7,441,629,085 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,777,007,483 |
-2,180,017,164 |
8,420,756,016 |
-6,445,831,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,247,665,959 |
5,821,694,185 |
6,781,978,868 |
-7,972,072,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,529,341,524 |
-8,001,711,349 |
1,638,777,148 |
1,526,240,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,643,196 |
4,109,879 |
1,211,707 |
1,808,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
894,656,706 |
518,221,067 |
|
310,951,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
894,656,706 |
518,221,067 |
|
310,951,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
710,429,497 |
252,295,662 |
126,536,791 |
161,440,615 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
973,974,807 |
751,588,510 |
1,186,801,668 |
1,059,240,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-110,408,290 |
-9,559,505,883 |
-82,161,045 |
-3,583,780 |
|
12. Thu nhập khác |
104,852,302 |
2,023,534,077 |
204,800,000 |
5,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,852,302 |
2,023,534,077 |
204,800,000 |
5,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-105,555,988 |
-7,535,971,806 |
122,638,955 |
1,416,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
30,659,739 |
354,055 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-105,555,988 |
-7,535,971,806 |
91,979,216 |
1,062,165 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-105,555,988 |
-7,535,971,806 |
91,979,216 |
1,062,165 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|