MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,915,405,351 4,085,194,147 8,420,756,016 995,797,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 138,397,868 6,265,211,311 7,441,629,085
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,777,007,483 -2,180,017,164 8,420,756,016 -6,445,831,939
4. Giá vốn hàng bán 3,247,665,959 5,821,694,185 6,781,978,868 -7,972,072,500
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,529,341,524 -8,001,711,349 1,638,777,148 1,526,240,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,643,196 4,109,879 1,211,707 1,808,545
7. Chi phí tài chính 894,656,706 518,221,067 310,951,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 894,656,706 518,221,067 310,951,833
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 710,429,497 252,295,662 126,536,791 161,440,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 973,974,807 751,588,510 1,186,801,668 1,059,240,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -110,408,290 -9,559,505,883 -82,161,045 -3,583,780
12. Thu nhập khác 104,852,302 2,023,534,077 204,800,000 5,000,000
13. Chi phí khác 100,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,852,302 2,023,534,077 204,800,000 5,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -105,555,988 -7,535,971,806 122,638,955 1,416,220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,659,739 354,055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -105,555,988 -7,535,971,806 91,979,216 1,062,165
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -105,555,988 -7,535,971,806 91,979,216 1,062,165
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.