1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,479,781,493 |
69,936,579,442 |
42,590,181,310 |
23,627,723,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,227,131,558 |
559,281,011 |
6,403,609,179 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,479,781,493 |
63,709,447,884 |
42,030,900,299 |
17,224,114,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,144,813,163 |
53,280,266,601 |
30,965,516,749 |
17,734,859,715 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,334,968,330 |
10,429,181,283 |
11,065,383,550 |
-510,745,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
714,834,515 |
737,346,474 |
351,117,520 |
14,000,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
459,987,500 |
3,205,213,277 |
4,879,936,676 |
2,489,897,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
459,987,500 |
3,205,213,277 |
4,879,936,676 |
2,489,897,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
825,216,707 |
1,028,115,799 |
1,056,616,050 |
1,207,955,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,505,485,169 |
4,354,584,904 |
3,720,256,452 |
3,743,642,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,259,113,469 |
2,578,613,777 |
761,855,902 |
-8,090,372,726 |
|
12. Thu nhập khác |
6,662,765,493 |
159,068,798 |
291,320,384 |
439,652,302 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
105,694,474 |
|
283,879,374 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,662,765,492 |
53,374,324 |
291,320,384 |
155,772,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,921,878,961 |
2,631,988,101 |
1,053,176,286 |
-7,934,599,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,480,469,740 |
675,920,644 |
263,294,072 |
-2,023,534,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,441,409,221 |
1,956,067,457 |
789,882,214 |
-5,911,065,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,441,409,221 |
1,956,067,457 |
789,882,214 |
-5,911,065,720 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,544 |
196 |
79 |
-591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|