MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,479,781,493 69,936,579,442 42,590,181,310 23,627,723,244
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,227,131,558 559,281,011 6,403,609,179
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,479,781,493 63,709,447,884 42,030,900,299 17,224,114,065
4. Giá vốn hàng bán 78,144,813,163 53,280,266,601 30,965,516,749 17,734,859,715
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,334,968,330 10,429,181,283 11,065,383,550 -510,745,650
6. Doanh thu hoạt động tài chính 714,834,515 737,346,474 351,117,520 14,000,266
7. Chi phí tài chính 459,987,500 3,205,213,277 4,879,936,676 2,489,897,890
- Trong đó: Chi phí lãi vay 459,987,500 3,205,213,277 4,879,936,676 2,489,897,890
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 825,216,707 1,028,115,799 1,056,616,050 1,207,955,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,505,485,169 4,354,584,904 3,720,256,452 3,743,642,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,259,113,469 2,578,613,777 761,855,902 -8,090,372,726
12. Thu nhập khác 6,662,765,493 159,068,798 291,320,384 439,652,302
13. Chi phí khác 01 105,694,474 283,879,374
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,662,765,492 53,374,324 291,320,384 155,772,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,921,878,961 2,631,988,101 1,053,176,286 -7,934,599,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,480,469,740 675,920,644 263,294,072 -2,023,534,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,441,409,221 1,956,067,457 789,882,214 -5,911,065,720
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,441,409,221 1,956,067,457 789,882,214 -5,911,065,720
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,544 196 79 -591
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.