TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,032,138,807 |
|
87,268,032,875 |
108,862,887,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,978,666,289 |
|
20,711,112,247 |
49,946,339,176 |
|
1. Tiền |
3,383,495,685 |
|
3,156,481,112 |
12,743,470,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,595,170,604 |
|
17,554,631,135 |
37,202,868,737 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,073,671,482 |
|
58,878,974,695 |
51,682,042,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,356,201,726 |
|
11,114,617,878 |
17,649,334,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,433,813,756 |
|
42,173,234,437 |
33,472,935,904 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,283,656,000 |
|
5,591,122,380 |
559,771,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,048,631,748 |
|
2,737,289,248 |
1,342,711,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,048,631,748 |
|
2,737,289,248 |
1,342,711,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,931,169,288 |
|
4,940,656,685 |
5,891,794,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,800,796,779 |
|
4,419,539,459 |
4,192,758,304 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
130,372,509 |
|
521,117,226 |
1,699,036,494 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
378,545,414,195 |
|
391,374,276,976 |
425,637,992,475 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,460,222,750 |
|
31,820,813,750 |
34,975,349,163 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
31,820,813,750 |
34,975,349,163 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,460,222,750 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,562,093,146 |
|
11,421,432,308 |
15,346,138,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,287,453,146 |
|
3,146,792,308 |
7,071,498,253 |
|
- Nguyên giá |
7,236,319,699 |
|
7,236,319,699 |
11,231,356,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,948,866,553 |
|
-4,089,527,391 |
-4,159,857,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
328,076,569,363 |
|
330,593,927,733 |
356,126,298,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
328,076,569,363 |
|
329,247,427,733 |
351,300,959,481 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,346,500,000 |
4,825,338,748 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,950,000,000 |
|
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,950,000,000 |
|
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,496,528,936 |
|
5,588,103,185 |
7,240,206,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,496,528,936 |
|
5,588,103,185 |
7,240,206,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,577,553,002 |
|
478,642,309,851 |
534,500,879,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,117,174,087 |
|
296,016,169,562 |
350,477,104,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,885,980,610 |
|
107,657,682,233 |
221,476,101,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,606,104,024 |
|
43,297,472,000 |
56,020,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,944,405,413 |
|
1,365,670,418 |
5,322,761,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,810,433,252 |
|
3,487,919,813 |
2,273,625,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,268,397 |
|
1,646,535,483 |
2,214,724,559 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
787,581,799 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
3,418,315,353 |
2,326,173,799 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,563,913,855 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,288,894,004 |
|
37,942,267,596 |
136,986,113,542 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,102,178,000 |
|
14,714,780,629 |
14,574,981,745 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,676,201,866 |
|
1,784,720,941 |
1,757,720,941 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,231,193,477 |
|
188,358,487,329 |
129,001,003,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
49,509,925,145 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
49,675,326,766 |
|
48,068,562,184 |
43,911,003,224 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,475,866,711 |
|
90,780,000,000 |
85,090,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,080,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,460,378,915 |
|
182,626,140,289 |
184,023,774,858 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,460,378,915 |
|
182,626,140,289 |
184,023,774,858 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
|
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,702,881,994 |
|
593,164,884 |
593,164,884 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,757,496,921 |
|
1,434,655,405 |
2,832,289,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,481,767,059 |
|
-5,158,836,610 |
-3,761,202,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,239,263,980 |
|
6,593,492,015 |
6,593,492,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,577,553,002 |
|
478,642,309,851 |
534,500,879,627 |
|