TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,514,195,052 |
121,426,858,169 |
113,022,093,978 |
101,032,138,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,872,324,212 |
41,163,047,531 |
18,608,696,897 |
20,978,666,289 |
|
1. Tiền |
33,446,061,605 |
7,713,384,452 |
3,363,981,010 |
3,383,495,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,426,262,607 |
33,449,663,079 |
15,244,715,887 |
17,595,170,604 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,482,819,972 |
71,797,139,736 |
88,273,539,478 |
69,073,671,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,006,060,111 |
17,744,317,189 |
15,750,746,808 |
15,356,201,726 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,016,543,945 |
28,219,181,156 |
40,647,634,519 |
42,433,813,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
460,215,916 |
25,833,641,391 |
31,875,158,151 |
11,283,656,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,255,497,448 |
2,048,631,748 |
2,048,631,748 |
2,048,631,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,255,497,448 |
2,048,631,748 |
2,048,631,748 |
2,048,631,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,903,553,420 |
4,418,039,154 |
2,091,225,855 |
8,931,169,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
8,800,796,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,903,553,420 |
4,418,039,154 |
2,091,225,855 |
130,372,509 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
356,571,261,577 |
353,681,440,491 |
350,866,422,488 |
378,545,414,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,162,288,000 |
20,498,482,750 |
3,251,918,750 |
25,460,222,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,251,918,750 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,162,288,000 |
20,498,482,750 |
|
25,460,222,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,773,084,403 |
11,724,389,798 |
11,632,423,565 |
11,562,093,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,498,444,403 |
3,449,749,798 |
3,357,783,565 |
3,287,453,146 |
|
- Nguyên giá |
7,236,319,699 |
7,236,319,699 |
7,236,319,699 |
7,236,319,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,737,875,296 |
-3,786,569,901 |
-3,878,536,134 |
-3,948,866,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
311,936,480,858 |
301,286,730,619 |
317,749,896,527 |
328,076,569,363 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
311,936,480,858 |
301,286,730,619 |
317,749,896,527 |
328,076,569,363 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
11,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,749,408,316 |
10,221,837,324 |
8,282,183,646 |
1,496,528,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,292,963,566 |
10,221,837,324 |
8,282,183,646 |
1,496,528,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
456,444,750 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,085,456,629 |
475,108,298,660 |
463,888,516,466 |
479,577,553,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,692,885,462 |
290,815,116,367 |
276,062,562,712 |
293,117,174,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,612,275,329 |
116,236,362,553 |
112,736,468,193 |
113,885,980,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,266,512,325 |
7,387,263,235 |
66,994,531,000 |
4,606,104,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
402,364,300 |
2,172,321,215 |
454,588,358 |
2,944,405,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,262,574,260 |
1,534,387,248 |
1,710,203,186 |
1,810,433,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
251,124,244 |
|
2,104,588,947 |
106,268,397 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
897,725,248 |
23,255,712,455 |
537,676,000 |
787,581,799 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
751,061,848 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
28,563,913,855 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,151,432,666 |
27,863,176,114 |
|
22,288,894,004 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,660,587,420 |
52,305,547,420 |
38,483,616,988 |
51,102,178,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,719,954,866 |
1,717,954,866 |
1,700,201,866 |
1,676,201,866 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,080,610,133 |
174,578,753,814 |
163,326,094,519 |
179,231,193,477 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
12,135,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
51,375,607,519 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,053,785,133 |
42,138,441,814 |
41,322,000,000 |
49,675,326,766 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,622,000,000 |
45,622,000,000 |
70,628,487,000 |
44,475,866,711 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,269,825,000 |
86,818,312,000 |
|
85,080,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,392,571,167 |
184,293,182,293 |
187,825,953,754 |
186,460,378,915 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,392,571,167 |
184,293,182,293 |
187,825,953,754 |
186,460,378,915 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,702,881,994 |
4,702,881,994 |
4,702,881,994 |
4,702,881,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,689,689,173 |
7,590,300,299 |
11,123,071,760 |
9,757,496,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
737,188,189 |
2,637,799,315 |
6,170,570,776 |
-1,481,767,059 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,952,500,984 |
4,952,500,984 |
4,952,500,984 |
11,239,263,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,085,456,629 |
475,108,298,660 |
463,888,516,466 |
479,577,553,002 |
|