MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,022,174,279 65,686,461,206 62,390,988,205 79,171,328,157
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,648,525,005 7,485,946,339 15,065,663,701 16,320,021,925
1. Tiền 798,525,005 4,885,946,339 2,389,049,063 3,634,563,807
2. Các khoản tương đương tiền 4,850,000,000 2,600,000,000 12,676,614,638 12,685,458,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,040,305,558 56,285,623,910 39,371,356,539 56,977,462,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,913,719,743 6,575,832,864 5,146,883,029 11,406,243,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,202,262,590 37,209,857,619 25,872,810,324 37,010,210,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,924,323,225 12,499,933,427 8,351,663,186 8,561,008,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 711,533,348 711,533,348 3,254,447,048 711,533,348
1. Hàng tồn kho 711,533,348 711,533,348 3,254,447,048 711,533,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,621,810,368 1,203,357,609 4,699,520,917 5,162,310,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,621,810,368 1,203,357,609 4,699,520,917 5,060,380,098
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 101,930,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,580,803,439 259,676,514,208 298,805,000,405 315,758,238,725
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,380,539,750 15,894,009,750 12,965,509,750 14,687,674,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,380,539,750 15,894,009,750 12,965,509,750
6. Phải thu dài hạn khác 14,687,674,450
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,168,008,155 12,076,041,922 11,984,075,660 11,913,745,241
1. Tài sản cố định hữu hình 3,893,368,155 3,801,401,922 3,709,435,660 3,639,105,241
- Nguyên giá 7,236,319,699 7,236,319,699 7,236,319,699 7,236,319,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,342,951,544 -3,434,917,777 -3,526,884,039 -3,597,214,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,504,421,508 219,349,006,884 261,662,437,817 276,993,342,007
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 219,504,421,508 219,349,006,884 261,662,437,817 276,993,342,007
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 577,834,026 407,455,652 242,977,178 213,477,027
1. Chi phí trả trước dài hạn 577,834,026 407,455,652 242,977,178 213,477,027
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323,602,977,718 325,362,975,414 361,195,988,610 394,929,566,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,749,764,181 168,992,957,719 183,481,033,721 213,159,135,704
I. Nợ ngắn hạn 102,507,279,094 97,593,722,637 88,673,668,305 126,171,371,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,536,091,053 82,904,640,053 70,310,711,579 1,092,941,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,795,504,372 1,929,585,261 1,582,786,861 333,775,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,186,013,467 1,450,187,376 459,356,766 1,939,119,409
4. Phải trả người lao động 1,193,869,922 1,181,957,226 1,127,697,506 335,962,170
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 508,672,038 399,795,256 391,961,333 1,384,218,770
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,028,277,993 6,372,265,741 818,373,670
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,176,346,621
9. Phải trả ngắn hạn khác 157,841,096 157,841,096 525,718,706 10,813,231,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,565,857 1,546,607,332 11,815,057,588 106,460,671,254
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,652,443,296 1,650,843,296 1,642,004,296 1,635,104,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,242,485,087 71,399,235,082 94,807,365,416 86,987,764,166
1. Phải trả người bán dài hạn 7,072,380,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,500,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,241,000,000 15,470,129,995 47,031,129,995
7. Phải trả dài hạn khác 40,929,105,087 55,929,105,087 47,776,235,421 55,622,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,865,764,166
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,853,213,537 156,370,017,695 177,714,954,889 181,770,431,178
I. Vốn chủ sở hữu 155,853,213,537 156,370,017,695 177,714,954,889 181,770,431,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,579,335,311 4,579,335,311 4,579,335,311 4,579,335,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,273,878,226 1,790,682,384 1,135,619,578 5,191,095,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 213,097,770 729,901,928 74,839,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,060,780,456 1,060,780,456 1,060,780,456 5,191,095,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323,602,977,718 325,362,975,414 361,195,988,610 394,929,566,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.