MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,078,080,062 61,961,459,660 75,248,892,111 65,022,174,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,636,118,902 17,966,519,557 15,348,347,508 5,648,525,005
1. Tiền 4,636,118,902 15,766,519,557 7,848,347,508 798,525,005
2. Các khoản tương đương tiền 2,200,000,000 7,500,000,000 4,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,741,606,943 40,964,620,861 57,427,686,656 57,040,305,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,118,229,150 5,804,883,068 8,697,354,091 7,913,719,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,878,878,989 24,789,628,989 38,211,817,590 37,202,262,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 200,100,632
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,744,498,804 10,370,108,804 10,318,414,343 11,924,323,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 579,758,696 579,758,696 721,032,806 711,533,348
1. Hàng tồn kho 579,758,696 579,758,696 721,032,806 711,533,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,120,595,521 2,450,560,546 1,751,825,141 1,621,810,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,120,595,521 2,450,560,546 1,751,825,141 1,621,810,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 244,468,604,219 241,762,528,991 242,551,600,773 258,580,803,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,357,159,062 9,804,635,000 12,731,435,000 14,380,539,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,357,159,062 9,804,635,000 12,731,435,000 14,380,539,750
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,443,906,854 12,351,940,621 12,259,974,388 12,168,008,155
1. Tài sản cố định hữu hình 4,169,266,854 4,077,300,621 3,985,334,388 3,893,368,155
- Nguyên giá 7,236,319,699 7,236,319,699 7,236,319,699 7,236,319,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,067,052,845 -3,159,019,078 -3,250,985,311 -3,342,951,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 203,611,756,677 207,555,830,980 205,192,138,175 219,504,421,508
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 203,611,756,677 207,555,830,980 205,192,138,175 219,504,421,508
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 105,781,626 100,122,390 418,053,210 577,834,026
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,781,626 100,122,390 418,053,210 577,834,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,546,684,281 303,723,988,651 317,800,492,884 323,602,977,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,108,787,314 150,306,619,408 162,237,802,444 167,749,764,181
I. Nợ ngắn hạn 77,950,791,174 79,095,051,967 108,486,751,176 102,507,279,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,892,503,860 66,622,503,860 89,011,144,872 86,536,091,053
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,410,109,605 2,805,221,100 2,651,417,942 2,795,504,372
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 611,071,397 4,843,019,081 1,753,811,019 2,186,013,467
4. Phải trả người lao động 1,148,086,363 1,055,930,714 1,314,517,333 1,193,869,922
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,972,307 508,672,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7,150,459,716 1,768,996,302 10,151,682,709 6,028,277,993
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 292,628,642 157,841,096 157,841,096 157,841,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,663,377,397 93,040,127 1,719,981,909 1,448,565,857
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,762,581,887 1,748,499,687 1,726,354,296 1,652,443,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,157,996,140 71,211,567,441 53,751,051,268 65,242,485,087
1. Phải trả người bán dài hạn 7,072,380,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,123,571,301
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,161,000,000 11,161,000,000 13,981,000,000 17,241,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 54,996,996,140 51,926,996,140 39,770,051,268 40,929,105,087
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,437,896,967 153,417,369,243 155,562,690,440 155,853,213,537
I. Vốn chủ sở hữu 152,437,896,967 153,417,369,243 155,562,690,440 155,853,213,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,095,958,041 3,095,958,041 3,095,958,041 4,579,335,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,483,377,270 1,483,377,270 1,483,377,270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,141,438,344 -1,161,966,068 983,355,129 1,273,878,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 544,187,373 1,523,659,649 3,668,980,846 213,097,770
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,685,625,717 -2,685,625,717 -2,685,625,717 1,060,780,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,546,684,281 303,723,988,651 317,800,492,884 323,602,977,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.