MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,760,362,261 57,832,461,650 52,078,080,062 61,961,459,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,141,122,851 5,454,648,522 4,636,118,902 17,966,519,557
1. Tiền 3,141,122,851 5,454,648,522 4,636,118,902 15,766,519,557
2. Các khoản tương đương tiền 2,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,032,752,776 49,404,499,896 44,741,606,943 40,964,620,861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,473,469,398 9,060,086,170 7,118,229,150 5,804,883,068
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,631,602,579 27,841,328,989 27,878,878,989 24,789,628,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,927,680,799 12,503,084,737 9,744,498,804 10,370,108,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 834,708,687 579,758,696 579,758,696 579,758,696
1. Hàng tồn kho 834,708,687 579,758,696 579,758,696 579,758,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,751,777,947 2,393,554,536 2,120,595,521 2,450,560,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,350,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,347,414,947 2,393,554,536 2,120,595,521 2,450,560,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,054,363,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,644,381,387 239,127,407,198 244,468,604,219 241,762,528,991
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,776,459,062 16,357,159,062 9,804,635,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,357,159,062 9,804,635,000
6. Phải thu dài hạn khác 14,776,459,062
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,589,812,152 12,500,039,795 12,443,906,854 12,351,940,621
1. Tài sản cố định hữu hình 4,315,172,152 4,225,399,795 4,169,266,854 4,077,300,621
- Nguyên giá 7,201,217,699 7,201,217,699 7,236,319,699 7,236,319,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,886,045,547 -2,975,817,904 -3,067,052,845 -3,159,019,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 195,962,933,516 199,858,455,976 203,611,756,677 207,555,830,980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 195,962,933,516 199,858,455,976 203,611,756,677 207,555,830,980
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,150,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 141,635,719 42,452,365 105,781,626 100,122,390
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,635,719 42,452,365 105,781,626 100,122,390
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,404,743,648 296,959,868,848 296,546,684,281 303,723,988,651
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 137,511,034,054 145,006,552,378 144,108,787,314 150,306,619,408
I. Nợ ngắn hạn 58,688,708,959 71,949,956,238 77,950,791,174 79,095,051,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,558,138,603 2,510,209,605 62,892,503,860 66,622,503,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 825,166,622 1,274,169,913 2,410,109,605 2,805,221,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,492,123,269 1,340,823,888 611,071,397 4,843,019,081
4. Phải trả người lao động 22,040,458 19,972,310 1,148,086,363 1,055,930,714
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,805,472,828 7,298,575,155 19,972,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7,150,459,716 1,768,996,302
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 341,858,184 341,858,184
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,945,722,491 5,497,166,036 292,628,642 157,841,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,852,503,860 51,892,503,860 1,663,377,397 93,040,127
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,845,682,644 1,774,677,287 1,762,581,887 1,748,499,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,822,325,095 73,056,596,140 66,157,996,140 71,211,567,441
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,123,571,301
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,625,728,955
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,161,000,000 11,161,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 18,161,000,000 16,161,000,000 54,996,996,140 51,926,996,140
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,035,596,140 56,895,596,140
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,893,709,594 151,953,316,470 152,437,896,967 153,417,369,243
I. Vốn chủ sở hữu 151,893,709,594 151,953,316,470 152,437,896,967 153,417,369,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,095,958,041 3,095,958,041 3,095,958,041 3,095,958,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,483,377,270 1,483,377,270 1,483,377,270 1,483,377,270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,685,625,717 -2,626,018,841 -2,141,438,344 -1,161,966,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,882,031,103 -2,685,625,717 544,187,373 1,523,659,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 196,405,386 59,606,876 -2,685,625,717 -2,685,625,717
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,404,743,648 296,959,868,848 296,546,684,281 303,723,988,651
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.