TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,712,962,753 |
|
55,218,451,136 |
74,987,931,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,804,553,701 |
|
3,141,122,851 |
15,348,347,508 |
|
1. Tiền |
3,804,553,701 |
|
3,141,122,851 |
7,848,347,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,873,134,022 |
|
49,146,702,521 |
57,244,365,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,465,981,262 |
|
9,459,515,205 |
8,774,994,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,286,033,912 |
|
27,631,602,579 |
38,211,817,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,121,118,848 |
|
12,055,584,737 |
10,257,554,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,672,407,773 |
|
579,758,696 |
721,032,806 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,672,407,773 |
|
579,758,696 |
721,032,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,362,867,257 |
|
2,350,867,068 |
1,674,185,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,452,121 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
504,059,757 |
|
2,347,414,947 |
1,674,185,089 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,858,807,500 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,526,534,120 |
|
234,172,338,319 |
242,765,961,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13,276,459,062 |
12,992,395,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13,276,459,062 |
12,992,395,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,810,167,300 |
|
12,589,812,152 |
12,259,974,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,535,527,300 |
|
4,315,172,152 |
3,985,334,388 |
|
- Nguyên giá |
5,860,235,881 |
|
7,201,217,699 |
7,236,319,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,324,708,581 |
|
-2,886,045,547 |
-3,250,985,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
196,310,962,780 |
205,145,538,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
196,310,962,780 |
205,145,538,175 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,560,067,734 |
|
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,800,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,760,067,734 |
|
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
156,299,086 |
|
45,104,325 |
418,053,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
156,299,086 |
|
45,104,325 |
418,053,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,239,496,873 |
|
289,390,789,455 |
317,753,892,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,618,389,832 |
|
137,497,079,861 |
162,113,777,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,566,913,233 |
|
62,440,483,721 |
108,523,672,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,223,344,379 |
|
2,558,138,603 |
2,651,417,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,879,525,565 |
|
811,212,429 |
1,753,811,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,425,480,493 |
|
1,492,123,269 |
1,395,042,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
150,000,000 |
|
168,040,458 |
205,850,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,449,632,470 |
|
6,659,472,828 |
9,741,282,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
341,858,184 |
157,841,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,571,451,446 |
3,039,981,909 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42,992,503,860 |
87,852,091,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,304,336,934 |
|
1,845,682,644 |
1,726,354,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,051,476,599 |
|
75,056,596,140 |
53,590,105,087 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,511,000,000 |
|
18,161,000,000 |
12,661,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,000,000,000 |
|
56,895,596,140 |
40,929,105,087 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,621,107,041 |
|
151,893,709,594 |
155,640,115,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,621,107,041 |
|
151,893,709,594 |
155,640,115,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,095,958,041 |
|
4,579,335,311 |
4,579,335,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,958,228,270 |
|
-2,685,625,717 |
1,060,780,456 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2,882,031,103 |
3,746,406,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
196,405,386 |
-2,685,625,717 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,239,496,873 |
|
289,390,789,455 |
317,753,892,884 |
|