MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,712,962,753 55,218,451,136 74,987,931,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,804,553,701 3,141,122,851 15,348,347,508
1. Tiền 3,804,553,701 3,141,122,851 7,848,347,508
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,873,134,022 49,146,702,521 57,244,365,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,465,981,262 9,459,515,205 8,774,994,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,286,033,912 27,631,602,579 38,211,817,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,121,118,848 12,055,584,737 10,257,554,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,672,407,773 579,758,696 721,032,806
1. Hàng tồn kho 140,672,407,773 579,758,696 721,032,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,362,867,257 2,350,867,068 1,674,185,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,452,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 504,059,757 2,347,414,947 1,674,185,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,858,807,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,526,534,120 234,172,338,319 242,765,961,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,276,459,062 12,992,395,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,276,459,062 12,992,395,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,810,167,300 12,589,812,152 12,259,974,388
1. Tài sản cố định hữu hình 3,535,527,300 4,315,172,152 3,985,334,388
- Nguyên giá 5,860,235,881 7,201,217,699 7,236,319,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,324,708,581 -2,886,045,547 -3,250,985,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 196,310,962,780 205,145,538,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 196,310,962,780 205,145,538,175
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,560,067,734 11,950,000,000 11,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,760,067,734 11,950,000,000 11,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 156,299,086 45,104,325 418,053,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 156,299,086 45,104,325 418,053,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,239,496,873 289,390,789,455 317,753,892,884
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,618,389,832 137,497,079,861 162,113,777,117
I. Nợ ngắn hạn 75,566,913,233 62,440,483,721 108,523,672,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,223,344,379 2,558,138,603 2,651,417,942
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,879,525,565 811,212,429 1,753,811,019
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,425,480,493 1,492,123,269 1,395,042,006
4. Phải trả người lao động 150,000,000 168,040,458 205,850,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,449,632,470 6,659,472,828 9,741,282,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 341,858,184 157,841,096
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,571,451,446 3,039,981,909
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,992,503,860 87,852,091,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,304,336,934 1,845,682,644 1,726,354,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,051,476,599 75,056,596,140 53,590,105,087
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,511,000,000 18,161,000,000 12,661,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,000,000,000 56,895,596,140 40,929,105,087
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,621,107,041 151,893,709,594 155,640,115,767
I. Vốn chủ sở hữu 101,621,107,041 151,893,709,594 155,640,115,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,095,958,041 4,579,335,311 4,579,335,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,958,228,270 -2,685,625,717 1,060,780,456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,882,031,103 3,746,406,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 196,405,386 -2,685,625,717
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,239,496,873 289,390,789,455 317,753,892,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.