TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
74,703,633,362 |
62,554,122,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
755,788,376 |
1,750,363,382 |
|
1. Tiền |
|
|
755,788,376 |
1,750,363,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61,097,505,087 |
50,323,704,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
160,366,186 |
3,944,310,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
28,073,171,735 |
26,934,736,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32,863,967,166 |
19,444,656,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,759,308,533 |
2,759,308,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,759,308,533 |
2,759,308,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,091,031,366 |
7,720,746,079 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
622,408,366 |
2,649,743,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,468,623,000 |
5,071,003,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
164,203,621,555 |
184,683,130,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
11,495,797,709 |
12,769,356,866 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,221,157,709 |
4,494,716,866 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,860,235,881 |
7,201,217,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,639,078,172 |
-2,706,500,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
135,300,721,841 |
159,844,375,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
135,300,721,841 |
159,844,375,700 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17,336,363,636 |
11,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,536,363,636 |
2,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
70,738,369 |
119,398,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
70,738,369 |
119,398,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238,907,254,917 |
247,237,253,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
137,141,472,887 |
145,437,683,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70,109,450,134 |
55,329,561,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,215,811,397 |
2,316,791,267 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
376,656,427 |
467,728,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,462,863,407 |
1,482,413,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30,778,751,972 |
16,529,864,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
341,858,184 |
341,858,184 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,986,229,301 |
3,759,713,829 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28,029,560,000 |
28,529,560,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,917,719,446 |
1,901,631,946 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
67,032,022,753 |
90,108,122,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3,625,728,955 |
3,625,728,955 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
34,644,293,798 |
24,494,293,798 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28,762,000,000 |
61,988,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
101,765,782,030 |
101,799,569,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
101,765,782,030 |
101,799,569,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
1,483,377,270 |
1,483,377,270 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2,813,553,281 |
-2,779,765,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2,882,031,103 |
-2,882,031,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68,477,822 |
102,265,308 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238,907,254,917 |
247,237,253,473 |
|