MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,429,159,524 145,270,231,395 146,120,155,211 171,712,962,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,285,207 4,104,078,376 3,848,118,568 3,804,553,701
1. Tiền 2,111,285,207 4,104,078,376 3,848,118,568 3,804,553,701
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 843,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -827,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,301,651,669 11,276,230,509 12,665,616,917 16,873,134,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 609,086,558 2,243,799,312 2,069,236,710 2,465,981,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,078,429,749 8,468,975,657 6,940,518,692 7,286,033,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 614,135,362 563,455,540 3,655,861,515 7,121,118,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,512,272,648 128,247,655,510 123,399,336,393 140,672,407,773
1. Hàng tồn kho 145,535,975,615 128,247,655,510 123,399,336,393 140,672,407,773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,702,967
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,503,950,000 798,467,000 6,207,083,333 10,362,867,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 504,059,757
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,503,950,000 798,467,000 6,207,083,333 9,858,807,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,934,844,214 75,821,641,220 76,411,562,466 55,526,534,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,945,793,299 12,512,201,667 12,084,854,332 11,810,167,300
1. Tài sản cố định hữu hình 4,671,153,299 4,237,561,667 3,810,214,332 3,535,527,300
- Nguyên giá 6,506,854,514 6,518,945,424 5,860,235,881 5,860,235,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,835,701,215 -2,281,383,757 -2,050,021,549 -2,324,708,581
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,942,544,098 62,992,544,098 64,074,158,644 43,560,067,734
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,800,000,000 9,800,000,000 9,800,000,000 9,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,142,544,098 53,192,544,098 54,274,158,644 33,760,067,734
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,506,817 316,895,455 252,549,490 156,299,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,506,817 316,895,455 252,549,490 156,299,086
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237,364,003,738 221,091,872,615 222,531,717,677 227,239,496,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,227,956,054 110,263,746,090 121,514,656,872 125,618,389,832
I. Nợ ngắn hạn 55,289,709,058 72,597,237,906 61,113,947,000 75,566,913,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,365,801,885 6,943,375,560 4,316,264,905 3,223,344,379
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,631,783,085 5,355,337,158 8,721,294,924 11,879,525,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,679,904,753 6,759,612,928 4,799,070,369 2,425,480,493
4. Phải trả người lao động 150,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,171,487,527 21,358,865,623 20,057,226,290 27,449,632,470
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,304,336,934
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,938,246,996 37,666,508,184 60,400,709,872 50,051,476,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,511,000,000 25,661,000,000 37,661,000,000 27,511,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,629,850,000 11,663,650,000 4,984,250,000 13,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,136,047,684 110,828,126,525 101,017,060,805 101,621,107,041
I. Vốn chủ sở hữu 110,136,047,684 110,828,126,525 101,017,060,805 101,621,107,041
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,998,154,668 3,095,958,041 3,095,958,041 3,095,958,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,752,319,119 6,248,791,214 -3,562,274,506 -2,958,228,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237,364,003,738 221,091,872,615 222,531,717,677 227,239,496,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.