MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,596,645,308 124,086,616,380 137,952,860,774 117,589,708,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,596,645,308 124,086,616,380 137,952,860,774 117,589,708,287
4. Giá vốn hàng bán 107,406,627,949 109,360,343,477 122,291,231,809 103,973,621,123
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,190,017,359 14,726,272,903 15,661,628,965 13,616,087,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,694,472 5,915,470 7,539,182 3,940,648
7. Chi phí tài chính 1,973,640,077 1,916,089,696 1,993,532,914 1,923,291,480
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,973,640,077 1,916,089,696 1,993,532,914 1,923,291,480
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,589,187,975 4,641,742,744 3,830,333,892 3,949,438,902
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,860,707,925 6,103,184,068 6,343,253,116 5,546,251,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,774,175,854 2,071,171,865 3,502,048,225 2,201,045,772
12. Thu nhập khác 29,959,208 111,531,628
13. Chi phí khác 940,794,616 106,902,793 1,193,713,430 151,114,503
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -940,794,616 -106,902,793 -1,163,754,222 -39,582,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,833,381,238 1,964,269,072 2,338,294,003 2,161,462,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 535,309,865 414,234,373 428,908,884 355,603,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,298,071,373 1,550,034,699 1,909,385,119 1,805,859,626
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,298,071,373 1,550,034,699 1,909,385,119 1,805,859,626
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 931 910 1,159 1,471
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.