1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,596,645,308 |
124,086,616,380 |
137,952,860,774 |
117,589,708,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,596,645,308 |
124,086,616,380 |
137,952,860,774 |
117,589,708,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,406,627,949 |
109,360,343,477 |
122,291,231,809 |
103,973,621,123 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,190,017,359 |
14,726,272,903 |
15,661,628,965 |
13,616,087,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,694,472 |
5,915,470 |
7,539,182 |
3,940,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,973,640,077 |
1,916,089,696 |
1,993,532,914 |
1,923,291,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,973,640,077 |
1,916,089,696 |
1,993,532,914 |
1,923,291,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,589,187,975 |
4,641,742,744 |
3,830,333,892 |
3,949,438,902 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,860,707,925 |
6,103,184,068 |
6,343,253,116 |
5,546,251,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,774,175,854 |
2,071,171,865 |
3,502,048,225 |
2,201,045,772 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
29,959,208 |
111,531,628 |
|
13. Chi phí khác |
940,794,616 |
106,902,793 |
1,193,713,430 |
151,114,503 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-940,794,616 |
-106,902,793 |
-1,163,754,222 |
-39,582,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,833,381,238 |
1,964,269,072 |
2,338,294,003 |
2,161,462,897 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
535,309,865 |
414,234,373 |
428,908,884 |
355,603,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,298,071,373 |
1,550,034,699 |
1,909,385,119 |
1,805,859,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,298,071,373 |
1,550,034,699 |
1,909,385,119 |
1,805,859,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
931 |
910 |
1,159 |
1,471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|