1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
104,270,959,456 |
104,360,785,013 |
122,596,645,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
104,270,959,456 |
104,360,785,013 |
122,596,645,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
90,497,655,990 |
91,701,449,589 |
107,406,627,949 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,773,303,466 |
12,659,335,424 |
15,190,017,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,626,506 |
2,656,889 |
7,694,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
817,928,246 |
1,168,923,647 |
1,973,640,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
817,928,246 |
1,168,923,647 |
1,973,640,077 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,083,860,660 |
4,712,254,721 |
4,589,187,975 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,300,417,819 |
5,490,637,752 |
5,860,707,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,574,723,247 |
1,290,176,193 |
2,774,175,854 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
186,247,509 |
84,745,000 |
940,794,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-186,247,509 |
-84,745,000 |
-940,794,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,388,475,738 |
1,205,431,193 |
1,833,381,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
314,944,649 |
258,035,239 |
535,309,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,073,531,089 |
947,395,954 |
1,298,071,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,073,531,089 |
947,395,954 |
1,298,071,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
712 |
598 |
931 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|