TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,824,657,997 |
40,282,389,735 |
32,918,558,987 |
46,643,604,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
241,068,992 |
2,239,459,617 |
141,958,367 |
2,230,943,497 |
|
1. Tiền |
241,068,992 |
2,239,459,617 |
141,958,367 |
2,230,943,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,969,632,004 |
33,547,254,230 |
30,145,598,888 |
39,306,717,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,476,758,289 |
25,329,249,373 |
22,634,758,768 |
29,638,529,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
885,384,512 |
661,840,012 |
448,966,256 |
381,543,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,607,489,203 |
7,556,164,845 |
7,061,873,864 |
9,286,644,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,613,957,001 |
4,495,675,888 |
2,631,001,732 |
5,105,943,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,613,957,001 |
4,495,675,888 |
2,631,001,732 |
5,105,943,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,778,736,079 |
13,956,826,689 |
11,611,803,545 |
10,757,352,330 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,909,686,902 |
12,993,699,281 |
11,180,213,283 |
9,932,798,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,909,686,902 |
12,993,699,281 |
11,180,213,283 |
9,932,798,398 |
|
- Nguyên giá |
31,286,136,519 |
33,189,762,151 |
33,221,580,332 |
33,224,046,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,376,449,617 |
-20,196,062,870 |
-22,041,367,049 |
-23,291,248,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,800,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,800,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
769,249,177 |
963,127,408 |
431,590,262 |
824,553,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
769,249,177 |
963,127,408 |
431,590,262 |
824,553,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,603,394,076 |
54,239,216,424 |
44,530,362,532 |
57,400,956,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,825,014,879 |
41,074,145,051 |
31,329,362,532 |
43,841,571,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,759,848,879 |
40,042,168,493 |
30,709,116,626 |
43,379,686,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,320,915,943 |
2,442,187,283 |
3,213,114,152 |
9,369,258,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
584,878,394 |
5,542,209,226 |
1,565,244,476 |
3,533,129,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,501,186,234 |
2,702,546,850 |
2,267,281,383 |
3,335,379,668 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,093,812,942 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,625,468,308 |
12,956,885,937 |
6,024,710,451 |
7,554,281,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,727,400,000 |
16,359,960,000 |
17,423,250,000 |
18,177,389,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
38,379,197 |
215,516,164 |
316,435,364 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,065,166,000 |
1,031,976,558 |
620,245,906 |
461,885,254 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,065,166,000 |
1,031,976,558 |
620,245,906 |
461,885,254 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,778,379,197 |
13,165,071,373 |
13,201,000,000 |
13,559,385,119 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,778,379,197 |
13,165,071,373 |
13,201,000,000 |
13,559,385,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
117,000,000 |
117,000,000 |
117,000,000 |
117,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
368,000,000 |
368,000,000 |
498,000,000 |
598,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
693,379,197 |
1,080,071,373 |
986,000,000 |
1,244,385,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
693,379,197 |
1,080,071,373 |
986,000,000 |
1,244,385,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,603,394,076 |
54,239,216,424 |
44,530,362,532 |
57,400,956,577 |
|