MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,824,657,997 40,282,389,735 32,918,558,987 46,643,604,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241,068,992 2,239,459,617 141,958,367 2,230,943,497
1. Tiền 241,068,992 2,239,459,617 141,958,367 2,230,943,497
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,969,632,004 33,547,254,230 30,145,598,888 39,306,717,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,476,758,289 25,329,249,373 22,634,758,768 29,638,529,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 885,384,512 661,840,012 448,966,256 381,543,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,607,489,203 7,556,164,845 7,061,873,864 9,286,644,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,613,957,001 4,495,675,888 2,631,001,732 5,105,943,300
1. Hàng tồn kho 3,613,957,001 4,495,675,888 2,631,001,732 5,105,943,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,778,736,079 13,956,826,689 11,611,803,545 10,757,352,330
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,909,686,902 12,993,699,281 11,180,213,283 9,932,798,398
1. Tài sản cố định hữu hình 12,909,686,902 12,993,699,281 11,180,213,283 9,932,798,398
- Nguyên giá 31,286,136,519 33,189,762,151 33,221,580,332 33,224,046,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,376,449,617 -20,196,062,870 -22,041,367,049 -23,291,248,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,800,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,800,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 769,249,177 963,127,408 431,590,262 824,553,932
1. Chi phí trả trước dài hạn 769,249,177 963,127,408 431,590,262 824,553,932
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,603,394,076 54,239,216,424 44,530,362,532 57,400,956,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,825,014,879 41,074,145,051 31,329,362,532 43,841,571,458
I. Nợ ngắn hạn 35,759,848,879 40,042,168,493 30,709,116,626 43,379,686,204
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,320,915,943 2,442,187,283 3,213,114,152 9,369,258,074
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 584,878,394 5,542,209,226 1,565,244,476 3,533,129,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,501,186,234 2,702,546,850 2,267,281,383 3,335,379,668
4. Phải trả người lao động 1,093,812,942
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,625,468,308 12,956,885,937 6,024,710,451 7,554,281,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,727,400,000 16,359,960,000 17,423,250,000 18,177,389,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,379,197 215,516,164 316,435,364
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,065,166,000 1,031,976,558 620,245,906 461,885,254
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,065,166,000 1,031,976,558 620,245,906 461,885,254
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,778,379,197 13,165,071,373 13,201,000,000 13,559,385,119
I. Vốn chủ sở hữu 12,778,379,197 13,165,071,373 13,201,000,000 13,559,385,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 117,000,000 117,000,000 117,000,000 117,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 368,000,000 368,000,000 498,000,000 598,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 693,379,197 1,080,071,373 986,000,000 1,244,385,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 693,379,197 1,080,071,373 986,000,000 1,244,385,119
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,603,394,076 54,239,216,424 44,530,362,532 57,400,956,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.