TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,739,058,209 |
|
112,423,302,646 |
105,022,703,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,049,633,809 |
|
33,657,219,081 |
19,353,751,650 |
|
1. Tiền |
11,049,633,809 |
|
33,657,219,081 |
19,353,751,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,141,327,596 |
|
70,648,514,369 |
53,017,305,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,913,660,681 |
|
74,846,719,822 |
53,866,856,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
132,750,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,227,666,915 |
|
1,321,561,273 |
4,732,285,751 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,652,516,726 |
-5,581,836,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,390,249,654 |
|
7,950,624,976 |
30,764,165,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,390,249,654 |
|
7,950,624,976 |
30,764,165,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,847,150 |
|
166,944,220 |
1,887,481,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
157,847,150 |
|
105,810,534 |
211,498,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
61,133,686 |
1,675,982,516 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,892,256,281 |
|
6,911,892,456 |
11,211,016,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,492,256,281 |
|
6,278,401,689 |
10,916,062,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,492,256,281 |
|
6,278,401,689 |
10,916,062,637 |
|
- Nguyên giá |
26,039,350,569 |
|
27,154,381,205 |
33,178,919,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,547,094,288 |
|
-20,875,979,516 |
-22,262,857,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
454,545,455 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
454,545,455 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
400,000,000 |
|
178,945,312 |
294,954,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
400,000,000 |
|
178,945,312 |
294,954,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,631,314,490 |
|
119,335,195,102 |
116,233,720,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,889,285,581 |
|
103,021,457,573 |
98,350,377,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,745,346,781 |
|
103,021,457,573 |
98,350,377,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,857,965,026 |
|
35,232,761,075 |
30,014,822,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,524,702,000 |
|
31,494,240,447 |
6,500,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,237,058,956 |
|
5,468,555,332 |
8,209,749,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,815,503,131 |
|
23,825,331,976 |
27,413,198,986 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,331,358,575 |
|
1,173,562,955 |
1,447,634,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,419,638,598 |
|
5,467,858,831 |
23,931,625,682 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
559,120,495 |
|
359,146,957 |
833,346,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,143,938,800 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,143,938,800 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,742,028,909 |
|
16,313,737,529 |
17,883,343,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,742,028,909 |
|
16,313,737,529 |
17,883,343,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,295,790,000 |
|
12,295,790,000 |
12,295,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
445,504,730 |
|
1,210,575,709 |
1,610,575,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,000,734,179 |
|
2,807,371,820 |
3,976,977,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,000,734,179 |
|
2,807,371,820 |
3,976,977,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,631,314,490 |
|
119,335,195,102 |
116,233,720,662 |
|