1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,946,882 |
7,610,556,004 |
3,857,282,896 |
38,132,498,422 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,946,882 |
7,610,556,004 |
3,857,282,896 |
38,132,498,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,473,896 |
7,011,050,687 |
3,353,409,620 |
35,960,378,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,472,986 |
599,505,317 |
503,873,276 |
2,172,119,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,749,700,241 |
1,322,904,375 |
14,911,647,044 |
487,547,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,445,447,430 |
-14,181,725,263 |
2,639,533,480 |
-2,352,220,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
14,786,301 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,762,260 |
81,160,220 |
35,042,295 |
98,641,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
309,736,422 |
936,121,934 |
1,089,786,703 |
-292,390,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,990,227,115 |
15,086,852,801 |
11,651,157,842 |
5,205,637,416 |
|
12. Thu nhập khác |
|
04 |
|
1,403,738,827 |
|
13. Chi phí khác |
11,500,000 |
105,217,398 |
01 |
1,872,435,092 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,500,000 |
-105,217,394 |
|
-468,696,265 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,978,727,115 |
14,981,635,407 |
11,651,157,841 |
4,736,941,151 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,798,064,191 |
1,195,832,713 |
9,279,816,103 |
-959,631,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,836,074,128 |
-5,168,822,194 |
-25,494,198 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,180,662,924 |
11,949,728,566 |
7,540,163,932 |
5,722,066,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,180,756,705 |
11,949,815,728 |
7,540,251,094 |
5,720,628,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-93,781 |
-87,162 |
-87,162 |
1,437,603 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
347 |
371 |
234 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|