MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,946,882 7,610,556,004 3,857,282,896 38,132,498,422
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,946,882 7,610,556,004 3,857,282,896 38,132,498,422
4. Giá vốn hàng bán 214,473,896 7,011,050,687 3,353,409,620 35,960,378,833
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,472,986 599,505,317 503,873,276 2,172,119,589
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,749,700,241 1,322,904,375 14,911,647,044 487,547,797
7. Chi phí tài chính 26,445,447,430 -14,181,725,263 2,639,533,480 -2,352,220,932
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,786,301
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,762,260 81,160,220 35,042,295 98,641,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 309,736,422 936,121,934 1,089,786,703 -292,390,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,990,227,115 15,086,852,801 11,651,157,842 5,205,637,416
12. Thu nhập khác 04 1,403,738,827
13. Chi phí khác 11,500,000 105,217,398 01 1,872,435,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,500,000 -105,217,394 -468,696,265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,978,727,115 14,981,635,407 11,651,157,841 4,736,941,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,798,064,191 1,195,832,713 9,279,816,103 -959,631,108
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,836,074,128 -5,168,822,194 -25,494,198
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,180,662,924 11,949,728,566 7,540,163,932 5,722,066,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,180,756,705 11,949,815,728 7,540,251,094 5,720,628,854
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -93,781 -87,162 -87,162 1,437,603
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 347 371 234 178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.