MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,624,178,317 12,723,157,454 1,981,837,658 13,880,879,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 372,767,618
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,624,178,317 12,723,157,454 1,981,837,658 13,508,111,567
4. Giá vốn hàng bán 12,095,919,612 10,872,677,596 1,776,640,170 13,081,191,870
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 528,258,705 1,850,479,858 205,197,488 426,919,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 470,101,323 1,693,083,400 2,994,156,325 2,348,627,925
7. Chi phí tài chính 292,508,236 -3,230,387 -78,639,159 159,098,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay -78,639,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 90,790,188 159,990,851 216,294,813 60,221,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 602,296,625 1,128,573,086 40,945,374 746,961,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,764,979 2,258,229,708 3,020,752,785 1,809,265,969
12. Thu nhập khác 10,000,999 -340,305,877
13. Chi phí khác 3,116,664 7,823,003 337,259,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,116,664 2,177,996 -677,564,976 -118,705,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,648,315 2,260,407,704 2,343,187,809 1,690,560,365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,648,315 2,260,407,704 2,343,187,809 1,690,560,365
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,948,381 2,260,595,693 2,327,423,492 1,690,558,077
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -300,066 -187,989 15,764,317 2,288
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 26 52
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.