1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,755,663,133 |
12,624,178,317 |
12,723,157,454 |
1,981,837,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,755,663,133 |
12,624,178,317 |
12,723,157,454 |
1,981,837,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,440,502,884 |
12,095,919,612 |
10,872,677,596 |
1,776,640,170 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
315,160,249 |
528,258,705 |
1,850,479,858 |
205,197,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,984,018,841 |
470,101,323 |
1,693,083,400 |
2,994,156,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,099,325,732 |
292,508,236 |
-3,230,387 |
-78,639,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
-78,639,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,488,780 |
90,790,188 |
159,990,851 |
216,294,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
332,370,876 |
602,296,625 |
1,128,573,086 |
40,945,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,973,645,166 |
12,764,979 |
2,258,229,708 |
3,020,752,785 |
|
12. Thu nhập khác |
1,514,141,500 |
|
10,000,999 |
-340,305,877 |
|
13. Chi phí khác |
05 |
3,116,664 |
7,823,003 |
337,259,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,514,141,495 |
-3,116,664 |
2,177,996 |
-677,564,976 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,487,786,661 |
9,648,315 |
2,260,407,704 |
2,343,187,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,487,786,661 |
9,648,315 |
2,260,407,704 |
2,343,187,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,488,081,659 |
9,948,381 |
2,260,595,693 |
2,327,423,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-294,998 |
-300,066 |
-187,989 |
15,764,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
139 |
|
70 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|