MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,755,663,133 12,624,178,317 12,723,157,454 1,981,837,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,755,663,133 12,624,178,317 12,723,157,454 1,981,837,658
4. Giá vốn hàng bán 6,440,502,884 12,095,919,612 10,872,677,596 1,776,640,170
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 315,160,249 528,258,705 1,850,479,858 205,197,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,984,018,841 470,101,323 1,693,083,400 2,994,156,325
7. Chi phí tài chính -1,099,325,732 292,508,236 -3,230,387 -78,639,159
- Trong đó: Chi phí lãi vay -78,639,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,488,780 90,790,188 159,990,851 216,294,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 332,370,876 602,296,625 1,128,573,086 40,945,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,973,645,166 12,764,979 2,258,229,708 3,020,752,785
12. Thu nhập khác 1,514,141,500 10,000,999 -340,305,877
13. Chi phí khác 05 3,116,664 7,823,003 337,259,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,514,141,495 -3,116,664 2,177,996 -677,564,976
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,487,786,661 9,648,315 2,260,407,704 2,343,187,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,487,786,661 9,648,315 2,260,407,704 2,343,187,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,488,081,659 9,948,381 2,260,595,693 2,327,423,492
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -294,998 -300,066 -187,989 15,764,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 139 70 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.