1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,148,418,385 |
626,352,000 |
6,755,663,133 |
12,624,178,317 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,148,418,385 |
626,352,000 |
6,755,663,133 |
12,624,178,317 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,448,849,689 |
592,144,154 |
6,440,502,884 |
12,095,919,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,699,568,696 |
34,207,846 |
315,160,249 |
528,258,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,732,693,808 |
1,414,539,005 |
1,984,018,841 |
470,101,323 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,785,184 |
|
-1,099,325,732 |
292,508,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,128,000 |
89,000,000 |
92,488,780 |
90,790,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,568,546,771 |
117,732,123 |
332,370,876 |
602,296,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,809,802,549 |
1,242,014,728 |
2,973,645,166 |
12,764,979 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,514,141,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,083,383,638 |
5,317,814 |
05 |
3,116,664 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,083,383,638 |
-5,317,814 |
1,514,141,495 |
-3,116,664 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,726,418,911 |
1,236,696,914 |
4,487,786,661 |
9,648,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,548,000 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,728,966,911 |
1,236,696,914 |
4,487,786,661 |
9,648,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,729,008,027 |
1,165,442,312 |
4,488,081,659 |
9,948,381 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-41,116 |
71,254,602 |
-294,998 |
-300,066 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
36 |
139 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|