MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,458,578,125 11,148,418,385 626,352,000 6,755,663,133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,458,578,125 11,148,418,385 626,352,000 6,755,663,133
4. Giá vốn hàng bán 17,446,014,302 5,448,849,689 592,144,154 6,440,502,884
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,012,563,823 5,699,568,696 34,207,846 315,160,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 785,589,487 4,732,693,808 1,414,539,005 1,984,018,841
7. Chi phí tài chính 408,784,514 7,785,184 -1,099,325,732
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 687,458,125 46,128,000 89,000,000 92,488,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 589,487,514 1,568,546,771 117,732,123 332,370,876
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 112,423,157 8,809,802,549 1,242,014,728 2,973,645,166
12. Thu nhập khác 1,000,478,956 1,514,141,500
13. Chi phí khác 3,137,489,569 4,083,383,638 5,317,814 05
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,137,010,613 -4,083,383,638 -5,317,814 1,514,141,495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,024,587,456 4,726,418,911 1,236,696,914 4,487,786,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,548,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,024,587,456 4,728,966,911 1,236,696,914 4,487,786,661
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,860,819 4,729,008,027 1,165,442,312 4,488,081,659
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,053,448,275 -41,116 71,254,602 -294,998
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -17 147 36 139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.