1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,501,799,301 |
18,458,578,125 |
11,148,418,385 |
626,352,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,501,799,301 |
18,458,578,125 |
11,148,418,385 |
626,352,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,622,838,117 |
17,446,014,302 |
5,448,849,689 |
592,144,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
878,961,184 |
1,012,563,823 |
5,699,568,696 |
34,207,846 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
802,786,460 |
785,589,487 |
4,732,693,808 |
1,414,539,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
344,994,363 |
408,784,514 |
7,785,184 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
594,899,770 |
687,458,125 |
46,128,000 |
89,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
856,915,136 |
589,487,514 |
1,568,546,771 |
117,732,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-115,061,625 |
112,423,157 |
8,809,802,549 |
1,242,014,728 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,000,478,956 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
629,131,439 |
3,137,489,569 |
4,083,383,638 |
5,317,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-629,131,439 |
-2,137,010,613 |
-4,083,383,638 |
-5,317,814 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-744,193,064 |
-2,024,587,456 |
4,726,418,911 |
1,236,696,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,470,000 |
|
-2,548,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-747,663,064 |
-2,024,587,456 |
4,728,966,911 |
1,236,696,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-623,311,387 |
28,860,819 |
4,729,008,027 |
1,165,442,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-124,351,677 |
-2,053,448,275 |
-41,116 |
71,254,602 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-19 |
-17 |
147 |
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|