MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,837,483,457 7,351,772,704 25,333,334 20,501,799,301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,837,483,457 7,351,772,704 25,333,334 20,501,799,301
4. Giá vốn hàng bán 9,674,859,654 6,978,900,488 16,671,904 19,622,838,117
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 162,623,803 372,872,216 8,661,430 878,961,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính 588,192,065 657,427,804 1,145,537,203 802,786,460
7. Chi phí tài chính 55,494,784 7,927,082,504 44,553,746 344,994,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 412,849,043 356,678,138 4,400,000 594,899,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 719,123,597 626,578,776 571,171,664 856,915,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -436,651,556 -7,880,039,398 534,073,223 -115,061,625
12. Thu nhập khác 13,636,364 13,772,479
13. Chi phí khác 22,919,545 17,736 627,731,439 629,131,439
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,283,181 13,754,743 -627,731,439 -629,131,439
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -445,934,737 -7,866,284,655 -93,658,216 -744,193,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,382,668 -1,585,472,806 3,470,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -448,317,405 -6,280,811,849 -93,658,216 -747,663,064
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -378,680,262 -5,305,213,344 -122,349,849 -623,311,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -69,637,143 -975,598,505 28,691,633 -124,351,677
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -197 -04 -19
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.