1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,837,483,457 |
7,351,772,704 |
25,333,334 |
20,501,799,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,837,483,457 |
7,351,772,704 |
25,333,334 |
20,501,799,301 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,674,859,654 |
6,978,900,488 |
16,671,904 |
19,622,838,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,623,803 |
372,872,216 |
8,661,430 |
878,961,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
588,192,065 |
657,427,804 |
1,145,537,203 |
802,786,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,494,784 |
7,927,082,504 |
44,553,746 |
344,994,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
412,849,043 |
356,678,138 |
4,400,000 |
594,899,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
719,123,597 |
626,578,776 |
571,171,664 |
856,915,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-436,651,556 |
-7,880,039,398 |
534,073,223 |
-115,061,625 |
|
12. Thu nhập khác |
13,636,364 |
13,772,479 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
22,919,545 |
17,736 |
627,731,439 |
629,131,439 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,283,181 |
13,754,743 |
-627,731,439 |
-629,131,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-445,934,737 |
-7,866,284,655 |
-93,658,216 |
-744,193,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,382,668 |
-1,585,472,806 |
|
3,470,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-448,317,405 |
-6,280,811,849 |
-93,658,216 |
-747,663,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-378,680,262 |
-5,305,213,344 |
-122,349,849 |
-623,311,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-69,637,143 |
-975,598,505 |
28,691,633 |
-124,351,677 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-197 |
-04 |
-19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|