1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,181,936,761 |
105,659,194,522 |
90,546,339,061 |
9,837,483,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,181,936,761 |
105,659,194,522 |
90,546,339,061 |
9,837,483,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,938,684,919 |
93,073,330,080 |
79,045,185,916 |
9,674,859,654 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,243,251,842 |
12,585,864,442 |
11,501,153,145 |
162,623,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
897,662,513 |
12,581,181,986 |
538,230,464 |
588,192,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
272,982,781 |
318,831,277 |
285,359,051 |
55,494,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
248,368,741 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
566,497,627 |
3,336,823,280 |
11,410,300,200 |
412,849,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
566,145,187 |
706,232,376 |
968,131,313 |
719,123,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
735,288,760 |
20,805,159,495 |
-624,406,955 |
-436,651,556 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,301,673,580 |
|
|
13,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
-690,259,353 |
|
92,914 |
22,919,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-611,414,227 |
|
-92,914 |
-9,283,181 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,874,533 |
20,805,159,495 |
-624,499,869 |
-445,934,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,237,628 |
1,948,156,706 |
1,499,221,278 |
2,382,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,636,905 |
18,857,002,789 |
-2,123,721,147 |
-448,317,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,632,526 |
18,515,617,726 |
5,981,987,118 |
-378,680,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,379 |
341,385,063 |
-8,105,708,265 |
-69,637,143 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
602 |
186 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|