MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,456,039,952 12,469,598,272 15,181,936,761 105,659,194,522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,456,039,952 12,469,598,272 15,181,936,761 105,659,194,522
4. Giá vốn hàng bán 26,679,031,909 11,768,810,701 13,938,684,919 93,073,330,080
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,777,008,043 700,787,571 1,243,251,842 12,585,864,442
6. Doanh thu hoạt động tài chính 336,575,264 812,190,903 897,662,513 12,581,181,986
7. Chi phí tài chính 566,108,943 184,612,653 272,982,781 318,831,277
- Trong đó: Chi phí lãi vay 695,519,071 114,164,370 248,368,741
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 543,719,535 363,810,636 566,497,627 3,336,823,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,154,779,197 899,378,417 566,145,187 706,232,376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -151,024,368 65,176,768 735,288,760 20,805,159,495
12. Thu nhập khác 1,150,112,055 1,367,181,818 -1,301,673,580
13. Chi phí khác 53,406,060 1,318,181,818 -690,259,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,096,705,995 49,000,000 -611,414,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 945,681,627 114,176,768 123,874,533 20,805,159,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,889,366 11,370,824 114,237,628 1,948,156,706
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 895,792,261 102,805,944 9,636,905 18,857,002,789
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,026,658,158 102,802,111 9,632,526 18,515,617,726
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -130,865,897 3,833 4,379 341,385,063
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 602
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.