1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,389,854,513 |
28,456,039,952 |
12,469,598,272 |
15,181,936,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,389,854,513 |
28,456,039,952 |
12,469,598,272 |
15,181,936,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,518,615,868 |
26,679,031,909 |
11,768,810,701 |
13,938,684,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
871,238,645 |
1,777,008,043 |
700,787,571 |
1,243,251,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
157,303,141 |
336,575,264 |
812,190,903 |
897,662,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
310,763,451 |
566,108,943 |
184,612,653 |
272,982,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
695,519,071 |
114,164,370 |
248,368,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,319,770 |
543,719,535 |
363,810,636 |
566,497,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,222,242,593 |
1,154,779,197 |
899,378,417 |
566,145,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-515,784,028 |
-151,024,368 |
65,176,768 |
735,288,760 |
|
12. Thu nhập khác |
654,148,240 |
1,150,112,055 |
1,367,181,818 |
-1,301,673,580 |
|
13. Chi phí khác |
5,658,624 |
53,406,060 |
1,318,181,818 |
-690,259,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
648,489,616 |
1,096,705,995 |
49,000,000 |
-611,414,227 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,705,588 |
945,681,627 |
114,176,768 |
123,874,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,853,000 |
49,889,366 |
11,370,824 |
114,237,628 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
130,852,588 |
895,792,261 |
102,805,944 |
9,636,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
130,845,667 |
1,026,658,158 |
102,802,111 |
9,632,526 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,921 |
-130,865,897 |
3,833 |
4,379 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
|
03 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|