MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,369,079,968 7,389,854,513 28,456,039,952 12,469,598,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,369,079,968 7,389,854,513 28,456,039,952 12,469,598,272
4. Giá vốn hàng bán 3,800,186,116 6,518,615,868 26,679,031,909 11,768,810,701
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,568,893,852 871,238,645 1,777,008,043 700,787,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,470,517 157,303,141 336,575,264 812,190,903
7. Chi phí tài chính 106,728,578 310,763,451 566,108,943 184,612,653
- Trong đó: Chi phí lãi vay 695,519,071 114,164,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 272,328,701 11,319,770 543,719,535 363,810,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,302,174,750 1,222,242,593 1,154,779,197 899,378,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,132,340 -515,784,028 -151,024,368 65,176,768
12. Thu nhập khác 88,314,134 654,148,240 1,150,112,055 1,367,181,818
13. Chi phí khác 21,249,146 5,658,624 53,406,060 1,318,181,818
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,064,988 648,489,616 1,096,705,995 49,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 145,197,328 132,705,588 945,681,627 114,176,768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102,986,558 1,853,000 49,889,366 11,370,824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,210,770 130,852,588 895,792,261 102,805,944
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,525,231 130,845,667 1,026,658,158 102,802,111
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,685,539 6,921 -130,865,897 3,833
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 04 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.