1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,838,925,294 |
17,407,890,493 |
5,369,079,968 |
7,389,854,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,838,925,294 |
17,407,890,493 |
5,369,079,968 |
7,389,854,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,011,586,788 |
14,250,101,050 |
3,800,186,116 |
6,518,615,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,827,338,506 |
3,157,789,443 |
1,568,893,852 |
871,238,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
338,650,384 |
198,951,733 |
190,470,517 |
157,303,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,380,313 |
252,730,394 |
106,728,578 |
310,763,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
252,730,394 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
560,039,267 |
624,890,807 |
272,328,701 |
11,319,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,016,204,137 |
2,056,867,697 |
1,302,174,750 |
1,222,242,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
430,365,173 |
422,252,278 |
78,132,340 |
-515,784,028 |
|
12. Thu nhập khác |
|
19,557,567 |
88,314,134 |
654,148,240 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
21,249,146 |
5,658,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
19,557,567 |
67,064,988 |
648,489,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
430,365,173 |
441,809,845 |
145,197,328 |
132,705,588 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
85,881,004 |
88,361,969 |
102,986,558 |
1,853,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
344,484,169 |
353,447,876 |
42,210,770 |
130,852,588 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
253,859,389 |
274,415,793 |
30,525,231 |
130,845,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,624,780 |
79,032,083 |
11,685,539 |
6,921 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
16 |
01 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|