MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,838,925,294 17,407,890,493 5,369,079,968 7,389,854,513
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,838,925,294 17,407,890,493 5,369,079,968 7,389,854,513
4. Giá vốn hàng bán 15,011,586,788 14,250,101,050 3,800,186,116 6,518,615,868
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,827,338,506 3,157,789,443 1,568,893,852 871,238,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 338,650,384 198,951,733 190,470,517 157,303,141
7. Chi phí tài chính 159,380,313 252,730,394 106,728,578 310,763,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay 252,730,394
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 560,039,267 624,890,807 272,328,701 11,319,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,016,204,137 2,056,867,697 1,302,174,750 1,222,242,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 430,365,173 422,252,278 78,132,340 -515,784,028
12. Thu nhập khác 19,557,567 88,314,134 654,148,240
13. Chi phí khác 21,249,146 5,658,624
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,557,567 67,064,988 648,489,616
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 430,365,173 441,809,845 145,197,328 132,705,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,881,004 88,361,969 102,986,558 1,853,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 344,484,169 353,447,876 42,210,770 130,852,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 253,859,389 274,415,793 30,525,231 130,845,667
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 90,624,780 79,032,083 11,685,539 6,921
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 113 16 01 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.