1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,761,409,070 |
17,838,925,294 |
17,407,890,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,761,409,070 |
17,838,925,294 |
17,407,890,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
658,713,415 |
15,011,586,788 |
14,250,101,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,102,695,655 |
2,827,338,506 |
3,157,789,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
221,346,496 |
338,650,384 |
198,951,733 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
96,444,444 |
159,380,313 |
252,730,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
252,730,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
26,053,080 |
560,039,267 |
624,890,807 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
945,933,167 |
2,016,204,137 |
2,056,867,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
255,611,460 |
430,365,173 |
422,252,278 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
19,557,567 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
19,557,567 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
255,611,460 |
430,365,173 |
441,809,845 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
51,314,322 |
85,881,004 |
88,361,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
204,297,138 |
344,484,169 |
353,447,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
147,739,957 |
253,859,389 |
274,415,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
56,557,181 |
90,624,780 |
79,032,083 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
66 |
113 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|