TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,662,048,717 |
159,651,410,895 |
132,308,570,144 |
28,197,564,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,230,864,820 |
620,828,020 |
281,719,803 |
1,857,465,888 |
|
1. Tiền |
4,230,864,820 |
620,828,020 |
281,719,803 |
1,857,465,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,441,869,190 |
95,638,380,754 |
93,058,974,900 |
1,759,954,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
109,680,432,674 |
109,680,432,674 |
109,680,432,674 |
5,011,980,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,238,563,484 |
-14,042,051,920 |
-16,621,457,774 |
-3,252,025,954 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,257,869,858 |
52,470,075,369 |
2,291,135,799 |
21,812,518,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,829,140,989 |
3,346,550,045 |
2,846,615,903 |
5,531,603,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,104,043,732 |
48,709,514,093 |
1,105,423,733 |
82,532,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,140,698,714 |
2,231,164,808 |
156,249,740 |
198,381,932 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,816,013,577 |
-1,817,153,577 |
-1,817,153,577 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,498,329,300 |
10,846,040,757 |
36,453,655,739 |
2,654,043,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,498,329,300 |
10,846,040,757 |
36,453,655,739 |
2,654,043,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
233,115,549 |
76,085,995 |
223,083,903 |
113,581,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
178,320,835 |
|
66,810,292 |
54,101,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,794,714 |
76,085,995 |
156,273,611 |
59,480,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
242,684,709,464 |
243,753,128,106 |
308,108,567,286 |
385,461,943,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,484,709,464 |
3,461,008,566 |
3,437,307,668 |
3,413,606,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,484,709,464 |
3,461,008,566 |
3,437,307,668 |
3,413,606,770 |
|
- Nguyên giá |
3,886,947,140 |
3,886,947,140 |
3,886,947,140 |
3,886,947,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,237,676 |
-425,938,574 |
-449,639,472 |
-473,340,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,200,000,000 |
240,212,600,000 |
304,610,917,424 |
381,962,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
224,750,000,000 |
301,962,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
180,000,000,000 |
201,012,600,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-139,082,576 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,200,000,000 |
39,200,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
79,519,540 |
60,342,194 |
85,836,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
79,519,540 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
60,342,194 |
85,836,392 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
407,346,758,181 |
403,404,539,001 |
440,417,137,430 |
413,659,507,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,719,550,084 |
19,827,602,338 |
49,378,991,785 |
17,480,610,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,447,144,212 |
14,719,122,338 |
49,378,991,785 |
17,480,610,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,079,900,092 |
9,122,908,438 |
32,772,388,335 |
3,900,784,746 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,445,538,379 |
1,587,530,694 |
2,953,343,006 |
24,672,069 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,875,081,666 |
3,993,896,905 |
13,289,652,884 |
12,343,229,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
169,453,259 |
227,999,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,786,301 |
14,786,301 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
540 |
|
4,368,000 |
8,925,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,623,535 |
|
175,000,000 |
975,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,272,405,872 |
5,108,480,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,272,405,872 |
5,108,480,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,627,208,097 |
383,576,936,663 |
391,038,145,645 |
396,178,896,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,627,208,097 |
383,576,936,663 |
391,038,145,645 |
396,178,896,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,649,875,529 |
60,599,691,257 |
68,060,885,271 |
73,200,198,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,180,756,705 |
23,130,572,433 |
30,591,766,447 |
37,469,118,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,469,118,824 |
37,469,118,824 |
37,469,118,824 |
35,731,079,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,207,031 |
9,119,869 |
9,134,837 |
10,572,440 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
407,346,758,181 |
403,404,539,001 |
440,417,137,430 |
413,659,507,275 |
|