MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,050,078,334 115,758,599,843 164,662,048,717 159,651,410,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,211,824,054 2,941,400,122 4,230,864,820 620,828,020
1. Tiền 3,211,824,054 2,941,400,122 4,230,864,820 620,828,020
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 90,868,703,860 81,441,869,190 95,638,380,754
1. Chứng khoán kinh doanh 109,023,849,274 109,680,432,674 109,680,432,674
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,155,145,414 -28,238,563,484 -14,042,051,920
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,847,167,132 20,951,948,259 76,257,869,858 52,470,075,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,382,022,126 18,531,372,509 61,829,140,989 3,346,550,045
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,054,043,733 1,065,472,473 14,104,043,732 48,709,514,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,227,114,850 3,171,116,854 2,140,698,714 2,231,164,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,816,013,577 -1,816,013,577 -1,816,013,577 -1,817,153,577
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,815,297,451 897,009,953 2,498,329,300 10,846,040,757
1. Hàng tồn kho 19,815,297,451 897,009,953 2,498,329,300 10,846,040,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 175,789,697 99,537,649 233,115,549 76,085,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,967,801 60,234,333 178,320,835
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,884,521 39,303,316 54,794,714 76,085,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,937,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,478,903,073 242,708,184,496 242,684,709,464 243,753,128,106
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,555,586,293 3,508,184,496 3,484,709,464 3,461,008,566
1. Tài sản cố định hữu hình 3,555,586,293 3,508,184,496 3,484,709,464 3,461,008,566
- Nguyên giá 3,886,947,140 3,886,947,140 3,886,947,140 3,886,947,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,360,847 -378,762,644 -402,237,676 -425,938,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 278,923,316,780 239,200,000,000 239,200,000,000 240,212,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 162,662,001,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 96,261,315,154 180,000,000,000 180,000,000,000 201,012,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 59,200,000,000 59,200,000,000 39,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 79,519,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,519,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,528,981,407 358,466,784,339 407,346,758,181 403,404,539,001
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,236,055,781 10,430,242,642 35,719,550,084 19,827,602,338
I. Nợ ngắn hạn 21,236,055,781 10,430,242,642 32,447,144,212 14,719,122,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,585,747,816 2,690,931,311 22,079,900,092 9,122,908,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,603,684,430 1,391,090,264 1,445,538,379 1,587,530,694
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,091,835,932 8,875,081,666 3,993,896,905
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,786,301
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,761,600 540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,623,535 46,623,535 46,623,535
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,272,405,872 5,108,480,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,272,405,872 5,108,480,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,292,925,626 348,036,541,697 371,627,208,097 383,576,936,663
I. Vốn chủ sở hữu 322,292,925,626 348,036,541,697 371,627,208,097 383,576,936,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 113,603,333 113,603,333 113,603,333 113,603,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 291,971,737
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -684,547,430 25,059,090,819 48,649,875,529 60,599,691,257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 538,454,841 25,742,681,583 11,180,756,705 23,130,572,433
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,223,002,271 -683,590,764 37,469,118,824 37,469,118,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,347,519 9,325,341 9,207,031 9,119,869
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,528,981,407 358,466,784,339 407,346,758,181 403,404,539,001
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.