TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,050,078,334 |
115,758,599,843 |
164,662,048,717 |
159,651,410,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,211,824,054 |
2,941,400,122 |
4,230,864,820 |
620,828,020 |
|
1. Tiền |
3,211,824,054 |
2,941,400,122 |
4,230,864,820 |
620,828,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
90,868,703,860 |
81,441,869,190 |
95,638,380,754 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
109,023,849,274 |
109,680,432,674 |
109,680,432,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-18,155,145,414 |
-28,238,563,484 |
-14,042,051,920 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,847,167,132 |
20,951,948,259 |
76,257,869,858 |
52,470,075,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,382,022,126 |
18,531,372,509 |
61,829,140,989 |
3,346,550,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,054,043,733 |
1,065,472,473 |
14,104,043,732 |
48,709,514,093 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,227,114,850 |
3,171,116,854 |
2,140,698,714 |
2,231,164,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,816,013,577 |
-1,816,013,577 |
-1,816,013,577 |
-1,817,153,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,815,297,451 |
897,009,953 |
2,498,329,300 |
10,846,040,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,815,297,451 |
897,009,953 |
2,498,329,300 |
10,846,040,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
175,789,697 |
99,537,649 |
233,115,549 |
76,085,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,967,801 |
60,234,333 |
178,320,835 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,884,521 |
39,303,316 |
54,794,714 |
76,085,995 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,937,375 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
282,478,903,073 |
242,708,184,496 |
242,684,709,464 |
243,753,128,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,555,586,293 |
3,508,184,496 |
3,484,709,464 |
3,461,008,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,555,586,293 |
3,508,184,496 |
3,484,709,464 |
3,461,008,566 |
|
- Nguyên giá |
3,886,947,140 |
3,886,947,140 |
3,886,947,140 |
3,886,947,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,360,847 |
-378,762,644 |
-402,237,676 |
-425,938,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
278,923,316,780 |
239,200,000,000 |
239,200,000,000 |
240,212,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
162,662,001,626 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
96,261,315,154 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
201,012,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
59,200,000,000 |
59,200,000,000 |
39,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
79,519,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
79,519,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,528,981,407 |
358,466,784,339 |
407,346,758,181 |
403,404,539,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,236,055,781 |
10,430,242,642 |
35,719,550,084 |
19,827,602,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,236,055,781 |
10,430,242,642 |
32,447,144,212 |
14,719,122,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,585,747,816 |
2,690,931,311 |
22,079,900,092 |
9,122,908,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,603,684,430 |
1,391,090,264 |
1,445,538,379 |
1,587,530,694 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,091,835,932 |
8,875,081,666 |
3,993,896,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
14,786,301 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
209,761,600 |
540 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,623,535 |
46,623,535 |
46,623,535 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,272,405,872 |
5,108,480,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3,272,405,872 |
5,108,480,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,292,925,626 |
348,036,541,697 |
371,627,208,097 |
383,576,936,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,292,925,626 |
348,036,541,697 |
371,627,208,097 |
383,576,936,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
291,971,737 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-684,547,430 |
25,059,090,819 |
48,649,875,529 |
60,599,691,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
538,454,841 |
25,742,681,583 |
11,180,756,705 |
23,130,572,433 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,223,002,271 |
-683,590,764 |
37,469,118,824 |
37,469,118,824 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,347,519 |
9,325,341 |
9,207,031 |
9,119,869 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,528,981,407 |
358,466,784,339 |
407,346,758,181 |
403,404,539,001 |
|